Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impulsion

Mục lục

Danh từ giống cái

Xung động
Impulsion de blocage
xung chặn, xung khoá
Impulsion de commande
xung điều khiển
Impulsion de comptage
xung đếm
Impulsion de découpage
xung xoá
Impulsion de départ impulsion initiale
xung ban đầu, xung thăm dò
Impulsion de fixation
xung ghim
Impulsion lumineuse
xung ánh sáng
Impulsion propulsive
xung va đẩy
Impulsion retardée
xung bị trễ
Impulsion de suppression du faisceau
xung xoá chùm tia
Impulsion de séquence
xung nhịp, xung trình tự
Impulsion de percussion
xung va đập
(cơ khí, cơ học) xung lượng
Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
Impulsion donnée aux affaires
sự thúc đẩy công việc
L'impulsion du coeur
sự thôi thúc cõi lòng
Phản nghĩa Barrière, frein, inhibition

Xem thêm các từ khác

  • Impulsive

    Mục lục 1 Xem impulsif Xem impulsif
  • Impulsivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do xung động Phó từ Do xung động
  • Impulsivité

    Danh từ giống cái Tính xung động
  • Impuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bị trừng phạt Tính từ Không bị trừng phạt Crime qui ne restera pas impuni tội ác không thể không...
  • Impunie

    Mục lục 1 Xem impuni Xem impuni
  • Impunissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trừng phạt (theo luật pháp) Tính từ Không thể trừng phạt (theo luật pháp)
  • Impunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không bị trừng phạt 1.2 Không hại gì, không hề gì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả...
  • Impur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trong sạch 1.2 Không ròng 1.3 Uế tạp, ô trọc Tính từ Không trong sạch Eau impures nước không trong...
  • Impure

    Mục lục 1 Xem impur Xem impur
  • Impurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không trong sạch, ô trọc Phó từ (từ hiếm) không trong sạch, ô trọc Vivre impurement sống...
  • Impureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không trong sạch, sự ô nhiễm 1.2 Chất bẩn 1.3 Sự ô trọc 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) điều...
  • Imputable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho 1.2 (kinh tế) tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào Tính từ Có thể quy cho La...
  • Imputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy tội 1.2 (kinh tế) tài chính sự tính vào, sự khấu vào Danh từ giống cái Sự quy tội...
  • Imputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy cho, quy trách nhiệm cho 1.2 (kinh tế) tài chính tính vào, khấu vào 1.3 Phản nghĩa Excuser; disculper,...
  • Imputrescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thối rữa, không thể mục nát 1.2 Phản nghĩa Putrescible; biodégradable Tính từ Không thể thối...
  • Impécunieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) túng tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Riche Tính từ (từ hiếm) túng tiền Phản nghĩa Riche
  • Impécuniosité

    Danh từ giống cái (văn học) sự túng tiền
  • Impédance

    Danh từ giống cái (điện học) trở kháng
  • Impénitence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải 2 Phản nghĩa 2.1 Contrition...
  • Impénitent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải 1.2 (thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top