Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imputable

Mục lục

Tính từ

Có thể quy cho
La misère est imputable au régime de l'exploitation de l'homme par l'homme
sự nghèo khổ có thể quy cho chế độ người bóc lột người
(kinh tế) tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào
Somme imputable sur une réserve
số tiền có thể khấu vào tiền dự trữ

Xem thêm các từ khác

  • Imputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy tội 1.2 (kinh tế) tài chính sự tính vào, sự khấu vào Danh từ giống cái Sự quy tội...
  • Imputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy cho, quy trách nhiệm cho 1.2 (kinh tế) tài chính tính vào, khấu vào 1.3 Phản nghĩa Excuser; disculper,...
  • Imputrescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thối rữa, không thể mục nát 1.2 Phản nghĩa Putrescible; biodégradable Tính từ Không thể thối...
  • Impécunieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) túng tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Riche Tính từ (từ hiếm) túng tiền Phản nghĩa Riche
  • Impécuniosité

    Danh từ giống cái (văn học) sự túng tiền
  • Impédance

    Danh từ giống cái (điện học) trở kháng
  • Impénitence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải 2 Phản nghĩa 2.1 Contrition...
  • Impénitent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải 1.2 (thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được...
  • Impénétrabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không quán thông (của hai vật) 1.2 Tính không vào được, tính không xuyên qua được 1.3...
  • Impénétrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vào được, không xuyên qua được 1.2 Không dò được; không hiểu được, bí hiểm 2 Phản nghĩa...
  • Impératif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) mệnh lệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh 2.2 đòi hỏi cấp...
  • Impérativement

    Phó từ Như mệnh lệnh
  • Impérial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đế 1.2 Thượng hạng 1.3 (sử học) (thuộc) đế chế Tính từ (thuộc) hoàng đế Famille...
  • Impérialement

    Phó từ Như ông hoàng; (một cách) đế vương
  • Impérialisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa đế quốc
  • Impérialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ...
  • Impériaux

    Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế
  • Impérieusement

    Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh
  • Impérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux...
  • Impérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top