- Từ điển Pháp - Việt
Imputrescible
|
Tính từ
Không thể thối rữa, không thể mục nát
- Bois imputrescible
- gỗ không mục nát
Phản nghĩa Putrescible; biodégradable
Xem thêm các từ khác
-
Impécunieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) túng tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Riche Tính từ (từ hiếm) túng tiền Phản nghĩa Riche -
Impécuniosité
Danh từ giống cái (văn học) sự túng tiền -
Impédance
Danh từ giống cái (điện học) trở kháng -
Impénitence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải 2 Phản nghĩa 2.1 Contrition... -
Impénitent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải 1.2 (thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được... -
Impénétrabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không quán thông (của hai vật) 1.2 Tính không vào được, tính không xuyên qua được 1.3... -
Impénétrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vào được, không xuyên qua được 1.2 Không dò được; không hiểu được, bí hiểm 2 Phản nghĩa... -
Impératif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) mệnh lệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh 2.2 đòi hỏi cấp... -
Impérativement
Phó từ Như mệnh lệnh -
Impérial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đế 1.2 Thượng hạng 1.3 (sử học) (thuộc) đế chế Tính từ (thuộc) hoàng đế Famille... -
Impérialement
Phó từ Như ông hoàng; (một cách) đế vương -
Impérialisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa đế quốc -
Impérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ... -
Impériaux
Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế -
Impérieusement
Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh -
Impérieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux... -
Impérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable... -
Impéritie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tài, sự bất lực 2 Phản nghĩa 2.1 Capacité habileté science Danh từ giống cái Sự... -
Impétigineux
Tính từ Xem impétigo -
Impétigo
Danh từ giống đực (y học) chốc lở, impetigo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.