Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inébranlable


Mục lục

Tính từ

Không lay chuyển được
Colonne inébranlable
cái cột không lay chuyển được
Foi inébranlable
lòng tin không lay chuyển được
Amitié inébranlable
tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son

Phản nghĩa

Accommodant changeant influençable

Xem thêm các từ khác

  • Inébranlablement

    Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không lay chuyển được
  • Inécoutable

    Tính từ Không nghe được, rất tồi (nhạc, nhạc công)
  • Inécouté

    Tính từ Không được nghe theo, không ai nghe Leurs conseils sont restés inécoutés lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả
  • Inédit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng xuất bản 1.2 Mới lạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác phẩm chưa từng xuất bản 2.2 Cái mới...
  • Inégal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đều 1.2 Không ngang sức 1.3 Bất bình đẳng 1.4 Thất thường 2 Phản nghĩa 2.1 Egal identique même...
  • Inégalable

    Tính từ Không thể sánh kịp Qualité inégalable chất lượng không thể sánh kịp
  • Inégalement

    Phó từ Không đều Parts faites inégalement phần chia không đều thất thường Se conduire inégalement ăn ở thất thường
  • Inégalitaire

    Tính từ Không bình quân
  • Inégalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đồng đều, sự không bằng nhau, sự không ngang nhau 1.2 (văn học) sự thất thường...
  • Inégalé

    Tính từ Không gì sánh kịp, vô địch Talent inégalé tài năng vô địch
  • Inéligibilité

    Danh từ giống cái Sự không đủ tư cách để được bầu
  • Inéligible

    Tính từ Không đủ tư cách để được bầu
  • Inéluctabilité

    Danh từ giống cái Tính không thể tránh được, tính tất yếu
  • Inéluctable

    Tính từ Không thể tránh được, tất yếu Malheur inéluctable tai họa không thể tránh được
  • Inélégance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự không nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Elégance Danh từ giống cái Sự bất...
  • Inélégant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự, không nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Elégant Tính từ Bất lịch sự, không nhã nhặn Phản...
  • Inénarrable

    Tính từ Nực cười quá Aventure inénarrable cuộc phiêu lưu nực cười quá (từ cũ; nghĩa cũ) khó kể ra
  • Inépuisable

    Tính từ Không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận Une source inépuisable suối nước không bao giờ cạn Bonté inépuisable...
  • Inépuisablement

    Phó từ (một cách) vô tận
  • Inépuisé

    Tính từ (văn học) không cạn, không hết Trésors inépuisés kho tàng không cạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top