- Từ điển Pháp - Việt
In re
Xem thêm các từ khác
-
In sacris
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong những vấn đề thiêng liêng (đối lập với trần thế) Phó ngữ Trong những vấn đề thiêng liêng... -
In situ
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tại chỗ, ngay trong môi trường tự nhiên Phó ngữ Tại chỗ, ngay trong môi trường tự nhiên -
In solido
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Cả tốp, cả tụi Phó ngữ Cả tốp, cả tụi Complices condamnés in solido tòng phạm bị kết án cả tốp -
In vitro
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trong ống nghiệm, trên kính, in vitro Phó từ Trong ống nghiệm, trên kính, in vitro -
In vivo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong cơ thể, in vivo Phó ngữ Trong cơ thể, in vivo -
Inabordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tới gần, không ghé vào được 1.2 Khó với tới; quá cao 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần 1.4... -
Inabrité
Tính từ (từ hiếm) không có gì che kín, trống trải Golfe inabrité vịnh trống trải -
Inabrogeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bãi bỏ được Tính từ (luật học, pháp lý) không thể bãi bỏ được -
Inaccentué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không trọng âm 2 Phản nghĩa 2.1 Accentué Tonique Tính từ (ngôn ngữ học) không trọng... -
Inacceptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chấp nhận 1.2 Phản nghĩa Acceptable Tính từ Không thể chấp nhận Condition inacceptable điều... -
Inacceptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chấp nhận, sự khước từ Danh từ giống cái Sự không chấp nhận, sự khước... -
Inaccessibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không thể tới, tình trạng không lối vào 1.2 Tình trạng không thể đạt tới,... -
Inaccessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tới, không có lối vào 1.2 Không thể đạt tới; không thể hiểu thấu 1.3 Khó gần, khó tiếp... -
Inaccompli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chưa đạt, chưa thực hiện Tính từ (văn học) chưa đạt, chưa thực hiện Désir inaccompli... -
Inaccomplie
Mục lục 1 Xem inaccompli Xem inaccompli -
Inaccomplissement
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tình trạng chưa thực hiện Danh từ giống cái (văn học) tình trạng chưa thực... -
Inaccordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể chấp thuận (lời thỉnh cầu...) 1.2 (từ hiếm) không thể dung hòa (quyền lợi...)... -
Inaccostable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể ghé vào Tính từ (từ hiếm) không thể ghé vào -
Inaccoutumé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 2 Phản nghĩa 2.1 Accoutumé habitué Tính từ Bất thường Inaccoutumé à un travail không quen... -
Inaccusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể buộc tội; không thể tố cáo Tính từ Không thể buộc tội; không thể tố cáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.