Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inactivité


Mục lục

Danh từ giống cái

Tình trạng không hoạt động
Tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
Fonctionnaire en inactivité
công chức nghỉ việc
Militaire en inactivité
quân nhân giải ngũ

Phản nghĩa

Activité occupation

Xem thêm các từ khác

  • Inactuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thời sự 1.2 Phản nghĩa Actuel Tính từ Không thời sự Phản nghĩa Actuel
  • Inactuelle

    Mục lục 1 Xem inactuel Xem inactuel
  • Inadaptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thích nghi, không thể thích ứng Tính từ Không thể thích nghi, không thể thích ứng
  • Inadaptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thích nghi, sự không thích ứng Danh từ giống cái Sự không thích nghi, sự không...
  • Inadapté

    Tính từ Không thích nghi, không thích ứng Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne những phương pháp làm việc không phù...
  • Inadmissibilité

    Danh từ giống cái Tình trạng không thể chấp nhận L\'inadmissibilité d\'une proposition tình trạng không thể chấp nhận của một...
  • Inadmissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chấp nhận Tính từ Không thể chấp nhận Conditions inadmissibles điều kiện không thể chấp...
  • Inadvertance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý 1.2 Điều vô ý 1.3 Phản nghĩa Attention, soin Danh từ giống cái Sự vô ý Par inadvertance...
  • Inadéquat

    Tính từ Không thích đáng
  • Inadéquation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquation convenance Danh từ giống cái Tính không thích...
  • Inaguerri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quen chiến trận Tính từ Không quen chiến trận Troupes inaguerries những đội quân không quen chiến...
  • Inaguerrie

    Mục lục 1 Xem inaguerri Xem inaguerri
  • Inajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoãn Tính từ Không thể hoãn Procès inajournable vụ kiện không thể hoãn
  • Inalliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liên kết, không thể kết hợp Tính từ Métaux inalliables (kỹ thuật) kim loại không thể pha...
  • Inaltérabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể biến chất 1.2 (nghĩa bóng) tính bất di bất dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Altérabilité...
  • Inaltéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không biến chất 2 Phản nghĩa 2.1 Altéré changé Tính từ (từ hiếm) không biến chất Phản...
  • Inamical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hữu nghị, không thân tình Tính từ Không hữu nghị, không thân tình
  • Inamicale

    Mục lục 1 Xem inamical Xem inamical
  • Inamicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không hữu nghị, không thân tình Phó từ Không hữu nghị, không thân tình Recevoir inamicalement tiếp đón...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top