- Từ điển Pháp - Việt
Inadvertance
Xem thêm các từ khác
-
Inadéquat
Tính từ Không thích đáng -
Inadéquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquation convenance Danh từ giống cái Tính không thích... -
Inaguerri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quen chiến trận Tính từ Không quen chiến trận Troupes inaguerries những đội quân không quen chiến... -
Inaguerrie
Mục lục 1 Xem inaguerri Xem inaguerri -
Inajournable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoãn Tính từ Không thể hoãn Procès inajournable vụ kiện không thể hoãn -
Inalliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liên kết, không thể kết hợp Tính từ Métaux inalliables (kỹ thuật) kim loại không thể pha... -
Inaltérabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể biến chất 1.2 (nghĩa bóng) tính bất di bất dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Altérabilité... -
Inaltéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không biến chất 2 Phản nghĩa 2.1 Altéré changé Tính từ (từ hiếm) không biến chất Phản... -
Inamical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hữu nghị, không thân tình Tính từ Không hữu nghị, không thân tình -
Inamicale
Mục lục 1 Xem inamical Xem inamical -
Inamicalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không hữu nghị, không thân tình Phó từ Không hữu nghị, không thân tình Recevoir inamicalement tiếp đón... -
Inamissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không thể mất Tính từ (tôn giáo) không thể mất Grâce inamissible ân không thể mất -
Inamovibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bãi miễn -
Inamovible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bãi miễn 1.2 Suốt đời, vĩnh viễn (một số chức vụ) Tính từ (luật... -
Inanalysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân tích Tính từ Không thể phân tích Emotion inanalysable cảm xúc không thể phân tích -
Inanimé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh 1.2 Vô tri 1.3 Bất tỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Animé conscient Tính từ Vô sinh Matière inanimée chất vô... -
Inanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thiếu ăn Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Inanition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự đói lả Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Inanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hão huyền, sự vô ích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự hư ảo 2 Phản nghĩa 2.1 Importance Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.