- Từ điển Pháp - Việt
Inamissible
Xem thêm các từ khác
-
Inamovibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bãi miễn -
Inamovible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bãi miễn 1.2 Suốt đời, vĩnh viễn (một số chức vụ) Tính từ (luật... -
Inanalysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân tích Tính từ Không thể phân tích Emotion inanalysable cảm xúc không thể phân tích -
Inanimé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh 1.2 Vô tri 1.3 Bất tỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Animé conscient Tính từ Vô sinh Matière inanimée chất vô... -
Inanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thiếu ăn Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Inanition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự đói lả Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Inanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hão huyền, sự vô ích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự hư ảo 2 Phản nghĩa 2.1 Importance Danh... -
Inapaisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nguôi được 1.2 Không thể làm dịu đi Tính từ (văn học) không nguôi được Rancune... -
Inapaisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chưa nguôi 1.2 (văn học) sự chưa dịu đi, sự chưa thỏa Danh từ giống đực... -
Inapaisé
Tính từ (văn học) chưa nguôi (văn học) chưa dịu đi, chưa thỏa -
Inapparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lộ rõ, ngấm ngầm Tính từ Không lộ rõ, ngấm ngầm Jalousie inapparente tính ghen ngấm ngầm -
Inapparente
Mục lục 1 Xem inapparent Xem inapparent -
Inapplicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể áp dụng; không thể thi hành 1.2 Phản nghĩa Applicable Tính từ Không thể áp dụng; không thể... -
Inapplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chăm chỉ, sự không chuyên cần 1.2 Sự không áp dụng; sự không thi hành Danh từ... -
Inapprenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể học được Tính từ (từ hiếm) không thể học được [[Le�on]] inapprenable bài... -
Inapprivoisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thuần hóa được 1.2 Phản nghĩa Apprivoisable Tính từ Không thể thuần hóa được Tigre inapprivoisable... -
Inapprivoisé
Tính từ Chưa thuần hóa -
Inapprochable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đến gần được Tính từ Không đến gần được -
Inappréciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh giá được, không đáng kể 1.2 Vô giá, lớn lao 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable médiocre modique...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.