- Từ điển Pháp - Việt
Inapparente
|
Xem inapparent
Xem thêm các từ khác
-
Inapplicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể áp dụng; không thể thi hành 1.2 Phản nghĩa Applicable Tính từ Không thể áp dụng; không thể... -
Inapplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chăm chỉ, sự không chuyên cần 1.2 Sự không áp dụng; sự không thi hành Danh từ... -
Inapprenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể học được Tính từ (từ hiếm) không thể học được [[Le�on]] inapprenable bài... -
Inapprivoisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thuần hóa được 1.2 Phản nghĩa Apprivoisable Tính từ Không thể thuần hóa được Tigre inapprivoisable... -
Inapprivoisé
Tính từ Chưa thuần hóa -
Inapprochable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đến gần được Tính từ Không đến gần được -
Inappréciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh giá được, không đáng kể 1.2 Vô giá, lớn lao 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable médiocre modique... -
Inapte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ khả năng, không đủ tư cách 1.2 Phản nghĩa Adroit, apte, capable 1.3 Danh từ 1.4 (quân sự) người... -
Inaptitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đủ khả năng 1.2 Phản nghĩa Aptitude Danh từ giống cái Sự không đủ khả năng... -
Inarrachable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhổ đi Tính từ Không thể nhổ đi -
Inarrangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dàn xếp Tính từ Không thể dàn xếp Affaire inarrangeable việc không thể dàn xếp -
Inarticulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể cấu âm rõ Tính từ Không thể cấu âm rõ Mots inarticulables từ không thể cấu âm rõ -
Inarticulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có khả năng cấu âm Danh từ giống cái Sự không có khả năng cấu âm -
Inarticulé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cấu âm, không thành tiếng 2 Phản nghĩa 2.1 Articulé clair Tính từ Không cấu âm, không thành tiếng... -
Inassimilable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đồng hóa Tính từ Không thể đồng hóa -
Inassorti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đôi Tính từ Không xứng đôi Mariage inassorti hôn nhân không xứng đôi -
Inassortie
Mục lục 1 Xem inassorti Xem inassorti -
Inassouvi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chưa thỏa mãn, chưa đã, chưa thỏa 1.2 Phản nghĩa Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait Tính... -
Inassouvie
Mục lục 1 Xem inassouvi Xem inassouvi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.