- Từ điển Pháp - Việt
Inaugurale
|
Xem inaugural
Xem thêm các từ khác
-
Inauguration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) sự mở đầu 1.3 Phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture... -
Inaugurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) mở đầu 1.3 Phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre Ngoại động... -
Inauthenticité
Danh từ giống cái Tính không xác thực Tính không chính thức -
Inauthentique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xác thực 1.2 Không chính thức 1.3 Phản nghĩa Authentique Tính từ Không xác thực Không chính thức... -
Inaverti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được báo trước Tính từ Không được báo trước -
Inavertie
Mục lục 1 Xem inaverti Xem inaverti -
Inavouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra 1.2 Không dám nhận là của mình 1.3 Phản nghĩa Avouable Tính... -
Inavouablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói ra Phó từ (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói... -
Inavoué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thú nhận, không dám thú nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Avoué connu Tính từ Không thú nhận, không dám thú... -
Inbreeding
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lai gần Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lai gần -
Inca
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm) Tính từ không... -
Incalculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể 1.2 Không ước lượng nổi, không kể... -
Incalculablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ước lượng nổi, không kể xiết Phó từ Không ước lượng nổi, không kể xiết -
Incandescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái nóng sáng Danh từ giống cái Trạng thái nóng sáng lampe à incandescence đèn nóng... -
Incandescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng sáng 2 Phản nghĩa Froid, éteint 2.1 (nghĩa bóng) sục sôi Tính từ Nóng sáng Phản nghĩa Froid, éteint... -
Incandescente
Mục lục 1 Xem incandescent Xem incandescent -
Incantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự niệm thần chú 1.2 Câu thần chú Danh từ giống cái Sự niệm thần chú Câu thần chú -
Incantatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ incantation incantation -
Incapable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng, không thể 1.2 Kém cỏi, bất tài 1.3 Phản nghĩa Capable; apte, habile 1.4 Danh từ 1.5... -
Incapacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có khả năng, sự không thể 1.2 Sự bất tài, sự bất lực 1.3 (luật học, pháp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.