Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inauthenticité

Danh từ giống cái

Tính không xác thực
Tính không chính thức

Xem thêm các từ khác

  • Inauthentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xác thực 1.2 Không chính thức 1.3 Phản nghĩa Authentique Tính từ Không xác thực Không chính thức...
  • Inaverti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được báo trước Tính từ Không được báo trước
  • Inavertie

    Mục lục 1 Xem inaverti Xem inaverti
  • Inavouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra 1.2 Không dám nhận là của mình 1.3 Phản nghĩa Avouable Tính...
  • Inavouablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói ra Phó từ (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói...
  • Inavoué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thú nhận, không dám thú nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Avoué connu Tính từ Không thú nhận, không dám thú...
  • Inbreeding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lai gần Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lai gần
  • Inca

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm) Tính từ không...
  • Incalculable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể 1.2 Không ước lượng nổi, không kể...
  • Incalculablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ước lượng nổi, không kể xiết Phó từ Không ước lượng nổi, không kể xiết
  • Incandescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái nóng sáng Danh từ giống cái Trạng thái nóng sáng lampe à incandescence đèn nóng...
  • Incandescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng sáng 2 Phản nghĩa Froid, éteint 2.1 (nghĩa bóng) sục sôi Tính từ Nóng sáng Phản nghĩa Froid, éteint...
  • Incandescente

    Mục lục 1 Xem incandescent Xem incandescent
  • Incantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự niệm thần chú 1.2 Câu thần chú Danh từ giống cái Sự niệm thần chú Câu thần chú
  • Incantatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ incantation incantation
  • Incapable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng, không thể 1.2 Kém cỏi, bất tài 1.3 Phản nghĩa Capable; apte, habile 1.4 Danh từ 1.5...
  • Incapacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có khả năng, sự không thể 1.2 Sự bất tài, sự bất lực 1.3 (luật học, pháp...
  • Incarcération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị tù 1.2 (y học) sự nghẹt 2 Phản nghĩa 2.1 Liberté Danh từ...
  • Incarcérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống giam, bỏ tù 2 Phản nghĩa 2.1 Délivrer libérer Ngoại động từ Tống giam, bỏ tù Phản nghĩa...
  • Incarnadin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Tính từ Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Velours incarnadin nhung phơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top