- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Inbreeding
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lai gần Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lai gần -
Inca
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm) Tính từ không... -
Incalculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể 1.2 Không ước lượng nổi, không kể... -
Incalculablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ước lượng nổi, không kể xiết Phó từ Không ước lượng nổi, không kể xiết -
Incandescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái nóng sáng Danh từ giống cái Trạng thái nóng sáng lampe à incandescence đèn nóng... -
Incandescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng sáng 2 Phản nghĩa Froid, éteint 2.1 (nghĩa bóng) sục sôi Tính từ Nóng sáng Phản nghĩa Froid, éteint... -
Incandescente
Mục lục 1 Xem incandescent Xem incandescent -
Incantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự niệm thần chú 1.2 Câu thần chú Danh từ giống cái Sự niệm thần chú Câu thần chú -
Incantatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ incantation incantation -
Incapable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng, không thể 1.2 Kém cỏi, bất tài 1.3 Phản nghĩa Capable; apte, habile 1.4 Danh từ 1.5... -
Incapacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có khả năng, sự không thể 1.2 Sự bất tài, sự bất lực 1.3 (luật học, pháp... -
Incarcération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị tù 1.2 (y học) sự nghẹt 2 Phản nghĩa 2.1 Liberté Danh từ... -
Incarcérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống giam, bỏ tù 2 Phản nghĩa 2.1 Délivrer libérer Ngoại động từ Tống giam, bỏ tù Phản nghĩa... -
Incarnadin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Tính từ Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Velours incarnadin nhung phơn... -
Incarnadine
Mục lục 1 Xem incarnadin Xem incarnadin -
Incarnat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) hồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu hồng Tính từ (có màu) hồng Danh từ giống đực Màu... -
Incarnate
Mục lục 1 Xem incarnat Xem incarnat -
Incarnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự hóa thân, sự hiện thân 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa... -
Incarner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thể hiện 1.2 Là hiện thân của 1.3 (sân khấu) đóng vai, thể hiện vai Ngoại động từ Thể... -
Incarné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa thân, hiện thân 2 Phản nghĩa 2.1 Désincarné Tính từ Hóa thân, hiện thân Divinité incarnée vị thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.