Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inavouable

Mục lục

Tính từ

Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra
Moeurs inavouables
phong tục xấu xa
Không dám nhận là của mình
Livre inavouable
sách không dám nhận là của mình
Phản nghĩa Avouable

Xem thêm các từ khác

  • Inavouablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói ra Phó từ (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói...
  • Inavoué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thú nhận, không dám thú nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Avoué connu Tính từ Không thú nhận, không dám thú...
  • Inbreeding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lai gần Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lai gần
  • Inca

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm) Tính từ không...
  • Incalculable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể 1.2 Không ước lượng nổi, không kể...
  • Incalculablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ước lượng nổi, không kể xiết Phó từ Không ước lượng nổi, không kể xiết
  • Incandescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái nóng sáng Danh từ giống cái Trạng thái nóng sáng lampe à incandescence đèn nóng...
  • Incandescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng sáng 2 Phản nghĩa Froid, éteint 2.1 (nghĩa bóng) sục sôi Tính từ Nóng sáng Phản nghĩa Froid, éteint...
  • Incandescente

    Mục lục 1 Xem incandescent Xem incandescent
  • Incantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự niệm thần chú 1.2 Câu thần chú Danh từ giống cái Sự niệm thần chú Câu thần chú
  • Incantatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ incantation incantation
  • Incapable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng, không thể 1.2 Kém cỏi, bất tài 1.3 Phản nghĩa Capable; apte, habile 1.4 Danh từ 1.5...
  • Incapacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có khả năng, sự không thể 1.2 Sự bất tài, sự bất lực 1.3 (luật học, pháp...
  • Incarcération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị tù 1.2 (y học) sự nghẹt 2 Phản nghĩa 2.1 Liberté Danh từ...
  • Incarcérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống giam, bỏ tù 2 Phản nghĩa 2.1 Délivrer libérer Ngoại động từ Tống giam, bỏ tù Phản nghĩa...
  • Incarnadin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Tính từ Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Velours incarnadin nhung phơn...
  • Incarnadine

    Mục lục 1 Xem incarnadin Xem incarnadin
  • Incarnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) hồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu hồng Tính từ (có màu) hồng Danh từ giống đực Màu...
  • Incarnate

    Mục lục 1 Xem incarnat Xem incarnat
  • Incarnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự hóa thân, sự hiện thân 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top