- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Incarcération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị tù 1.2 (y học) sự nghẹt 2 Phản nghĩa 2.1 Liberté Danh từ... -
Incarcérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống giam, bỏ tù 2 Phản nghĩa 2.1 Délivrer libérer Ngoại động từ Tống giam, bỏ tù Phản nghĩa... -
Incarnadin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Tính từ Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào Velours incarnadin nhung phơn... -
Incarnadine
Mục lục 1 Xem incarnadin Xem incarnadin -
Incarnat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) hồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu hồng Tính từ (có màu) hồng Danh từ giống đực Màu... -
Incarnate
Mục lục 1 Xem incarnat Xem incarnat -
Incarnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự hóa thân, sự hiện thân 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa... -
Incarner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thể hiện 1.2 Là hiện thân của 1.3 (sân khấu) đóng vai, thể hiện vai Ngoại động từ Thể... -
Incarné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa thân, hiện thân 2 Phản nghĩa 2.1 Désincarné Tính từ Hóa thân, hiện thân Divinité incarnée vị thần... -
Incartade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện điên rồ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) lời lăng nhục Danh từ giống cái Chuyện điên rồ... -
Incasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ inca inca -
Incassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vỡ (được) 1.2 Phản nghĩa Cassable, fragile Tính từ Không vỡ (được) Verre incassable thủy tinh... -
Incendiaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cố ý đốt nhà, người cố ý gây hỏa hoạn 2 Tính từ 2.1 (gây) cháy 2.2 (nghĩa bóng) kích động... -
Incendie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám cháy, hỏa hoạn 1.2 Đám sáng rực 1.3 (nghĩa bóng) sự rối ren; sự sôi sục Danh từ... -
Incendier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy, thiêu hủy 1.2 (nghĩa bóng) kích động Ngoại động từ Đốt cháy, thiêu hủy Incendier... -
Incertain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc chắn, không chắc, bấp bênh 1.2 Không rõ, lờ mờ 1.3 Không nhất quyết, lưỡng lự 1.4 Phản... -
Incertaine
Mục lục 1 Xem incertain Xem incertain -
Incertitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh 1.2 Sự không nhất quyết, sự lưỡng... -
Incessamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay, không chậm trễ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không ngừng, không ngớt, liên tục Phó từ Ngay, không chậm... -
Incessant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngừng, không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Discontinu, interrompu, rare Tính từ Không ngừng, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.