- Từ điển Pháp - Việt
Incendie
|
Danh từ giống đực
Đám cháy, hỏa hoạn
Đám sáng rực
(nghĩa bóng) sự rối ren; sự sôi sục
- L'incendie des passions
- sự sôi sục của dục vọng
Xem thêm các từ khác
-
Incendier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy, thiêu hủy 1.2 (nghĩa bóng) kích động Ngoại động từ Đốt cháy, thiêu hủy Incendier... -
Incertain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc chắn, không chắc, bấp bênh 1.2 Không rõ, lờ mờ 1.3 Không nhất quyết, lưỡng lự 1.4 Phản... -
Incertaine
Mục lục 1 Xem incertain Xem incertain -
Incertitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh 1.2 Sự không nhất quyết, sự lưỡng... -
Incessamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay, không chậm trễ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không ngừng, không ngớt, liên tục Phó từ Ngay, không chậm... -
Incessant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngừng, không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Discontinu, interrompu, rare Tính từ Không ngừng, không... -
Incessante
Mục lục 1 Xem incessant Xem incessant -
Incessibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể nhường lại -
Incessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Tính từ (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Les... -
Inceste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loạn luân Danh từ giống đực Sự loạn luân -
Incestueuse
Mục lục 1 Xem incestueux Xem incestueux -
Incestueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân -
Incestueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loạn luân 1.2 Do loạn luân 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ loạn luân Tính từ Loạn luân Un couple incestueux một cặp... -
Inchangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể (thay) đổi Tính từ Không thể (thay) đổi Règle inchangeable quy tắc không thể thay đổi -
Inchantable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hát được, khó hát Tính từ Không hát được, khó hát Chanson inchantable bài hát không hát được -
Inchauffable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Tính từ Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Pièce inchauffable gian... -
Inchavirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền) Tính từ Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền) -
Inchoatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể bắt đầu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể bắt đầu -
Incicatrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liền sẹo Tính từ Không thể liền sẹo -
Incidemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân thể; thêm vào Phó từ Nhân thể; thêm vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.