Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incertain

Mục lục

Tính từ

Không chắc chắn, không chắc, bấp bênh
Succès incertain
sự thành công không chắc chắn
Temps incertain
tiết trời thay đổi thất thường
Không rõ, lờ mờ
L'aube incertaine
rạng đông lờ mờ
Không nhất quyết, lưỡng lự
Être incertain de ce qu'on doit faire
không nhất quyết về việc phải làm
Phản nghĩa Certain, assuré, s‰r. Fixe, stable. Clair, net, précis. Décidé, ferme, résolu
Danh từ giống đực
Cái không chắc chắn, cái không chắc
(kinh tế) tài chánh giá ngoại tệ (tính bằng frăng)

Xem thêm các từ khác

  • Incertaine

    Mục lục 1 Xem incertain Xem incertain
  • Incertitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh 1.2 Sự không nhất quyết, sự lưỡng...
  • Incessamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay, không chậm trễ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không ngừng, không ngớt, liên tục Phó từ Ngay, không chậm...
  • Incessant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngừng, không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Discontinu, interrompu, rare Tính từ Không ngừng, không...
  • Incessante

    Mục lục 1 Xem incessant Xem incessant
  • Incessibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể nhường lại
  • Incessible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Tính từ (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Les...
  • Inceste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loạn luân Danh từ giống đực Sự loạn luân
  • Incestueuse

    Mục lục 1 Xem incestueux Xem incestueux
  • Incestueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân
  • Incestueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loạn luân 1.2 Do loạn luân 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ loạn luân Tính từ Loạn luân Un couple incestueux một cặp...
  • Inchangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể (thay) đổi Tính từ Không thể (thay) đổi Règle inchangeable quy tắc không thể thay đổi
  • Inchantable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hát được, khó hát Tính từ Không hát được, khó hát Chanson inchantable bài hát không hát được
  • Inchauffable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Tính từ Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Pièce inchauffable gian...
  • Inchavirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền) Tính từ Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền)
  • Inchoatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể bắt đầu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể bắt đầu
  • Incicatrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liền sẹo Tính từ Không thể liền sẹo
  • Incidemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân thể; thêm vào Phó từ Nhân thể; thêm vào
  • Incidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tới 1.2 (kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế) 1.3 Hậu quả, tác...
  • Incident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, nhân thể 2 Phản nghĩa Dominant, principal 2.1 (ngôn ngữ học) xen, chêm 2.2 (vật lý học) tới 3 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top