- Từ điển Pháp - Việt
Incessante
|
Xem incessant
Xem thêm các từ khác
-
Incessibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể nhường lại -
Incessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Tính từ (luật học, pháp lý) không thể nhường lại Les... -
Inceste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loạn luân Danh từ giống đực Sự loạn luân -
Incestueuse
Mục lục 1 Xem incestueux Xem incestueux -
Incestueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) loạn luân -
Incestueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loạn luân 1.2 Do loạn luân 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ loạn luân Tính từ Loạn luân Un couple incestueux một cặp... -
Inchangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể (thay) đổi Tính từ Không thể (thay) đổi Règle inchangeable quy tắc không thể thay đổi -
Inchantable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hát được, khó hát Tính từ Không hát được, khó hát Chanson inchantable bài hát không hát được -
Inchauffable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Tính từ Không thể sưởi ấm, khó sưởi ấm Pièce inchauffable gian... -
Inchavirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền) Tính từ Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền) -
Inchoatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể bắt đầu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể bắt đầu -
Incicatrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liền sẹo Tính từ Không thể liền sẹo -
Incidemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân thể; thêm vào Phó từ Nhân thể; thêm vào -
Incidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tới 1.2 (kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế) 1.3 Hậu quả, tác... -
Incident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, nhân thể 2 Phản nghĩa Dominant, principal 2.1 (ngôn ngữ học) xen, chêm 2.2 (vật lý học) tới 3 Danh... -
Incidente
Mục lục 1 Xem incident Xem incident -
Incidenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) nêu điểm tranh chấp phụ 1.2 (nghĩa bóng) gây chuyện, cà khịa Nội động... -
Incinérer
Ngoại động từ Thiêu, đốt ra tro -
Incipit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Những chữ đầu (một cuốn sách...) Danh từ giống đực ( không đổi) Những... -
Incirconcis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không chịu lễ cắt quy đầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kẻ không chịu lễ cắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.