- Từ điển Pháp - Việt
Incidence
|
Danh từ giống cái
(vật lý học) sự tới
- Angle d'incidence
- góc tới
(kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế)
Hậu quả, tác động
- Les incidences d'une réforme
- những hậu quả của một cải cách
Xem thêm các từ khác
-
Incident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, nhân thể 2 Phản nghĩa Dominant, principal 2.1 (ngôn ngữ học) xen, chêm 2.2 (vật lý học) tới 3 Danh... -
Incidente
Mục lục 1 Xem incident Xem incident -
Incidenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) nêu điểm tranh chấp phụ 1.2 (nghĩa bóng) gây chuyện, cà khịa Nội động... -
Incinérer
Ngoại động từ Thiêu, đốt ra tro -
Incipit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Những chữ đầu (một cuốn sách...) Danh từ giống đực ( không đổi) Những... -
Incirconcis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không chịu lễ cắt quy đầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kẻ không chịu lễ cắt... -
Incirconcision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự không chịu lễ cắt quy đầu Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không chịu lễ... -
Incise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm -
Inciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch Ngoại động từ Rạch Inciser l\'\'écorce d\'\'un arbre pour greffer rạch vỏ cây để ghép -
Inciseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao rạch khoanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao rạch khoanh -
Incisif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Critique incisive lời phê bình gay gắt dents incisives răng cửa -
Incision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch 1.2 Đường rạch Danh từ giống cái Sự rạch Đường rạch -
Incisive
Mục lục 1 Xem incisif Xem incisif -
Incisivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt -
Incisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chỗ rạch, chỗ khía Danh từ giống cái (thực vật học) chỗ rạch, chỗ... -
Incitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xui giục, có thể khích động Tính từ Có thể xui giục, có thể khích động -
Incitateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xui giục, khích động 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) kẻ xui giục,... -
Incitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xui, sự xui giục, sự khích động 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự xui, sự... -
Incitatrice
Mục lục 1 Xem incitateur Xem incitateur -
Inciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xui, khiến, xui giục, khích động 1.2 Phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser Ngoại động từ Xui,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.