- Từ điển Pháp - Việt
Incident
|
Tính từ
Phụ, nhân thể
Phản nghĩa Dominant, principal
(ngôn ngữ học) xen, chêm
- Proposition incidente
- mệnh đề xen (chêm)
(vật lý học) tới
- Rayon incident
- tia tới
Danh từ giống đực
Việc xảy ra
- Incident heureux
- việc xảy ra may mắn
Vụ rắc rối
(văn học) tình tiết phụ
(luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)
Các từ tiếp theo
-
Incidente
Mục lục 1 Xem incident Xem incident -
Incidenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) nêu điểm tranh chấp phụ 1.2 (nghĩa bóng) gây chuyện, cà khịa Nội động... -
Incinérer
Ngoại động từ Thiêu, đốt ra tro -
Incipit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Những chữ đầu (một cuốn sách...) Danh từ giống đực ( không đổi) Những... -
Incirconcis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không chịu lễ cắt quy đầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kẻ không chịu lễ cắt... -
Incirconcision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự không chịu lễ cắt quy đầu Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không chịu lễ... -
Incise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm -
Inciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch Ngoại động từ Rạch Inciser l\'\'écorce d\'\'un arbre pour greffer rạch vỏ cây để ghép -
Inciseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao rạch khoanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao rạch khoanh -
Incisif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Critique incisive lời phê bình gay gắt dents incisives răng cửa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Universe
150 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?