Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inciser

Mục lục

Ngoại động từ

Rạch
Inciser l''écorce d''un arbre pour greffer
rạch vỏ cây để ghép

Xem thêm các từ khác

  • Inciseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao rạch khoanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao rạch khoanh
  • Incisif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Critique incisive lời phê bình gay gắt dents incisives răng cửa
  • Incision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch 1.2 Đường rạch Danh từ giống cái Sự rạch Đường rạch
  • Incisive

    Mục lục 1 Xem incisif Xem incisif
  • Incisivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt
  • Incisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chỗ rạch, chỗ khía Danh từ giống cái (thực vật học) chỗ rạch, chỗ...
  • Incitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xui giục, có thể khích động Tính từ Có thể xui giục, có thể khích động
  • Incitateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xui giục, khích động 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) kẻ xui giục,...
  • Incitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xui, sự xui giục, sự khích động 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự xui, sự...
  • Incitatrice

    Mục lục 1 Xem incitateur Xem incitateur
  • Inciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xui, khiến, xui giục, khích động 1.2 Phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser Ngoại động từ Xui,...
  • Incivil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Civil, courtois, honnête Tính từ (từ cũ; nghĩa...
  • Incivile

    Mục lục 1 Xem incivil Xem incivil
  • Incivilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự
  • Incivilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể khai hóa Tính từ Không thể khai hóa
  • Incivilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ, sự bất lịch sự 1.2 điều vô lễ, điều bất lịch sự 2 Phản nghĩa 2.1 Civilité...
  • Incivique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu ý thức công dân, không đáng là công dân Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu...
  • Incivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu ý thức công dân Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
  • Inclairvoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thiếu sáng suốt Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Inclassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xếp hạng, khó định hạng Tính từ Không thể xếp hạng, khó định hạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top