Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incitation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xui, sự xui giục, sự khích động
Incitation à la violence
sự xui giục bạo động
Phản nghĩa Apaisement

Xem thêm các từ khác

  • Incitatrice

    Mục lục 1 Xem incitateur Xem incitateur
  • Inciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xui, khiến, xui giục, khích động 1.2 Phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser Ngoại động từ Xui,...
  • Incivil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Civil, courtois, honnête Tính từ (từ cũ; nghĩa...
  • Incivile

    Mục lục 1 Xem incivil Xem incivil
  • Incivilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự
  • Incivilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể khai hóa Tính từ Không thể khai hóa
  • Incivilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ, sự bất lịch sự 1.2 điều vô lễ, điều bất lịch sự 2 Phản nghĩa 2.1 Civilité...
  • Incivique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu ý thức công dân, không đáng là công dân Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu...
  • Incivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu ý thức công dân Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
  • Inclairvoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thiếu sáng suốt Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Inclassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xếp hạng, khó định hạng Tính từ Không thể xếp hạng, khó định hạng
  • Inclinaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêng 1.2 Độ nghiêng 1.3 Phản nghĩa Aplomb, rectitude Danh từ giống cái Sự nghiêng Độ...
  • Inclination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý hướng, khuynh hướng 1.2 Sự cúi đầu, sự nghiêng mình 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến...
  • Incliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiêng, làm nghiêng 1.2 Phản nghĩa Lever, relever; redresser 2 Nội động từ 2.1 Nghiêng, xiêu 2.2...
  • Incliné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Nghiêng Plan incliné mặt phẳng...
  • Inclure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào, đặt vào 1.2 Phản nghĩa Exclure, excepter Ngoại động từ Cho vào, đặt vào Inclure un...
  • Inclus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bao) gồm trong 1.2 Kể cả 2 Phản nghĩa Exclu 2.1 Dent incluse (giải phẫu) học răng ngầm Tính từ (bao)...
  • Incluse

    Mục lục 1 Xem inclus Xem inclus
  • Inclusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao gồm 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôi gộp 1.3 Phản nghĩa Exclusif Tính từ Bao gồm Deux propositions...
  • Inclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bao gồm 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi 1.3 (dịu) thể bị bao 1.4 (toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top