- Từ điển Pháp - Việt
Inclairvoyance
|
Danh từ giống cái
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thiếu sáng suốt
Xem thêm các từ khác
-
Inclassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xếp hạng, khó định hạng Tính từ Không thể xếp hạng, khó định hạng -
Inclinaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêng 1.2 Độ nghiêng 1.3 Phản nghĩa Aplomb, rectitude Danh từ giống cái Sự nghiêng Độ... -
Inclination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý hướng, khuynh hướng 1.2 Sự cúi đầu, sự nghiêng mình 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến... -
Incliner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiêng, làm nghiêng 1.2 Phản nghĩa Lever, relever; redresser 2 Nội động từ 2.1 Nghiêng, xiêu 2.2... -
Incliné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Nghiêng Plan incliné mặt phẳng... -
Inclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào, đặt vào 1.2 Phản nghĩa Exclure, excepter Ngoại động từ Cho vào, đặt vào Inclure un... -
Inclus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bao) gồm trong 1.2 Kể cả 2 Phản nghĩa Exclu 2.1 Dent incluse (giải phẫu) học răng ngầm Tính từ (bao)... -
Incluse
Mục lục 1 Xem inclus Xem inclus -
Inclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao gồm 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôi gộp 1.3 Phản nghĩa Exclusif Tính từ Bao gồm Deux propositions... -
Inclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bao gồm 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi 1.3 (dịu) thể bị bao 1.4 (toán... -
Inclusive
Mục lục 1 Xem inclusif Xem inclusif -
Inclusivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kể cả 1.2 Phản nghĩa Exclusivement Phó từ Kể cả Jusqu\'au Mai inclusivement đến ba mươi mốt tháng năm,... -
Inclémence
Danh từ giống cái Sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã L\'inclémence de l\'hiver sự khắc nghiệt của mùa đông L\'inclémence du sort... -
Inclément
Tính từ Khắc nghiệt, nghiệt ngã Climat inclément khí hậu khắc nghiệt; Juges incléments (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán... -
Incoagulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đông lại Tính từ Không thể đông lại -
Incoercible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nén được Tính từ (văn học) không nén được Sentiment incoercible tình cảm không nén... -
Incognito
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giấu tên, bí mật 1.2 Phản nghĩa Publiquement 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự giấu tên Phó từ Giấu tên,... -
Incohérence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời rạc 1.2 ý rời rạc, lời rời rạc 2 Phản nghĩa 2.1 Cohérence cohésion unité Danh từ... -
Incollable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được Tính từ (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được -
Incolore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu 2 Phản nghĩa Coloré 2.1 Nhạt, nhạt nhẽo 2.2 Không rõ nét, lừng chừng Tính từ Không màu Verre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.