- Từ điển Pháp - Việt
Inclus
|
Tính từ
(bao) gồm trong
Kể cả
Phản nghĩa Exclu
Dent incluse (giải phẫu) học răng ngầm
Xem thêm các từ khác
-
Incluse
Mục lục 1 Xem inclus Xem inclus -
Inclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao gồm 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôi gộp 1.3 Phản nghĩa Exclusif Tính từ Bao gồm Deux propositions... -
Inclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bao gồm 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi 1.3 (dịu) thể bị bao 1.4 (toán... -
Inclusive
Mục lục 1 Xem inclusif Xem inclusif -
Inclusivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kể cả 1.2 Phản nghĩa Exclusivement Phó từ Kể cả Jusqu\'au Mai inclusivement đến ba mươi mốt tháng năm,... -
Inclémence
Danh từ giống cái Sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã L\'inclémence de l\'hiver sự khắc nghiệt của mùa đông L\'inclémence du sort... -
Inclément
Tính từ Khắc nghiệt, nghiệt ngã Climat inclément khí hậu khắc nghiệt; Juges incléments (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán... -
Incoagulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đông lại Tính từ Không thể đông lại -
Incoercible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nén được Tính từ (văn học) không nén được Sentiment incoercible tình cảm không nén... -
Incognito
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giấu tên, bí mật 1.2 Phản nghĩa Publiquement 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự giấu tên Phó từ Giấu tên,... -
Incohérence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời rạc 1.2 ý rời rạc, lời rời rạc 2 Phản nghĩa 2.1 Cohérence cohésion unité Danh từ... -
Incollable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được Tính từ (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được -
Incolore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu 2 Phản nghĩa Coloré 2.1 Nhạt, nhạt nhẽo 2.2 Không rõ nét, lừng chừng Tính từ Không màu Verre... -
Incombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) áp lưng Tính từ (thực vật học) áp lưng -
Incomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Nội động từ Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Les... -
Incombustibilité
Danh từ giống cái Tính không cháy -
Incombustible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy 1.2 Phản nghĩa Combustible Tính từ Không cháy L\'amiante est incombustible chất amian không cháy... -
Income-tax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế lợi tức (ở Anh) Danh từ giống đực Thuế lợi tức (ở Anh) -
Incomestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Champignons... -
Incommensurabilité
Danh từ giống cái (toán học) tính vô ước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.