Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inclusion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bao gồm
Inclusion d'un corollaire dans un théorème
sự bao gồm một hệ luận trong một định lý
(sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi
Inclusion dans la paraffine
sự vùi trong parafin
Inclusions cytoplasmiques
thể vùi trong chất tế bào
(dịu) thể bị bao
(toán học, lôgic) liên hệ bao hàm
Phản nghĩa Exclusion

Xem thêm các từ khác

  • Inclusive

    Mục lục 1 Xem inclusif Xem inclusif
  • Inclusivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kể cả 1.2 Phản nghĩa Exclusivement Phó từ Kể cả Jusqu\'au Mai inclusivement đến ba mươi mốt tháng năm,...
  • Inclémence

    Danh từ giống cái Sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã L\'inclémence de l\'hiver sự khắc nghiệt của mùa đông L\'inclémence du sort...
  • Inclément

    Tính từ Khắc nghiệt, nghiệt ngã Climat inclément khí hậu khắc nghiệt; Juges incléments (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán...
  • Incoagulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đông lại Tính từ Không thể đông lại
  • Incoercible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nén được Tính từ (văn học) không nén được Sentiment incoercible tình cảm không nén...
  • Incognito

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giấu tên, bí mật 1.2 Phản nghĩa Publiquement 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự giấu tên Phó từ Giấu tên,...
  • Incohérence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời rạc 1.2 ý rời rạc, lời rời rạc 2 Phản nghĩa 2.1 Cohérence cohésion unité Danh từ...
  • Incollable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được Tính từ (thân mật) hỏi gì cũng trả lời được
  • Incolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu 2 Phản nghĩa Coloré 2.1 Nhạt, nhạt nhẽo 2.2 Không rõ nét, lừng chừng Tính từ Không màu Verre...
  • Incombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) áp lưng Tính từ (thực vật học) áp lưng
  • Incomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Nội động từ Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Les...
  • Incombustibilité

    Danh từ giống cái Tính không cháy
  • Incombustible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy 1.2 Phản nghĩa Combustible Tính từ Không cháy L\'amiante est incombustible chất amian không cháy...
  • Income-tax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế lợi tức (ở Anh) Danh từ giống đực Thuế lợi tức (ở Anh)
  • Incomestible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Champignons...
  • Incommensurabilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính vô ước
  • Incommensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vô ước 1.2 Không đo nổi, vô biên, vô cùng 1.3 Phản nghĩa Commensurable, mesurable, petit 1.4...
  • Incommensurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng Phó từ Vô cùng Incommensureblement profond sâu vô cùng
  • Incommodant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 Phản nghĩa Agréable Tính từ Khó chịu Chaleur incommodante cái nóng khó chịu Phản nghĩa Agréable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top