- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Incombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) áp lưng Tính từ (thực vật học) áp lưng -
Incomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Nội động từ Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Les... -
Incombustibilité
Danh từ giống cái Tính không cháy -
Incombustible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy 1.2 Phản nghĩa Combustible Tính từ Không cháy L\'amiante est incombustible chất amian không cháy... -
Income-tax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế lợi tức (ở Anh) Danh từ giống đực Thuế lợi tức (ở Anh) -
Incomestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Champignons... -
Incommensurabilité
Danh từ giống cái (toán học) tính vô ước -
Incommensurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vô ước 1.2 Không đo nổi, vô biên, vô cùng 1.3 Phản nghĩa Commensurable, mesurable, petit 1.4... -
Incommensurablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng Phó từ Vô cùng Incommensureblement profond sâu vô cùng -
Incommodant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 Phản nghĩa Agréable Tính từ Khó chịu Chaleur incommodante cái nóng khó chịu Phản nghĩa Agréable -
Incommodante
Mục lục 1 Xem incommodant Xem incommodant -
Incommode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tiện 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Commode; agréable; facile Tính từ Bất tiện Outil... -
Incommoder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khó chịu Ngoại động từ Làm khó chịu Incommoder les autres làm người khác khó chịu Être... -
Incommodité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tiện 1.2 (văn học) sự khó chịu, sự bực mình 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở... -
Incommodément
Phó từ Bất tiện -
Incommunicabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể truyền 1.2 Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ 1.3 Tính không... -
Incommunicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền 1.2 Không thể truyền đạt, không thể thổ lộ 1.3 Không thể thông nhau, không thể... -
Incommutabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể tước đoạt Tính không thể đổi chủ -
Incommutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tước đoạt 1.2 Không thể đổi chủ Tính từ Không thể tước đoạt Không thể đổi chủ -
Incomparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sánh kịp, vô song 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được 1.3 Phản nghĩa Comparable;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.