Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incolore

Mục lục

Tính từ

Không màu
Verre incolore
thủy tinh không màu

Phản nghĩa Coloré

Nhạt, nhạt nhẽo
Style incolore
lời văn nhạt nhẽo
Không rõ nét, lừng chừng
Opinions incolores
ý kiến lừng chừng

Xem thêm các từ khác

  • Incombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) áp lưng Tính từ (thực vật học) áp lưng
  • Incomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Nội động từ Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) Les...
  • Incombustibilité

    Danh từ giống cái Tính không cháy
  • Incombustible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy 1.2 Phản nghĩa Combustible Tính từ Không cháy L\'amiante est incombustible chất amian không cháy...
  • Income-tax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế lợi tức (ở Anh) Danh từ giống đực Thuế lợi tức (ở Anh)
  • Incomestible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không ăn được Champignons...
  • Incommensurabilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính vô ước
  • Incommensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vô ước 1.2 Không đo nổi, vô biên, vô cùng 1.3 Phản nghĩa Commensurable, mesurable, petit 1.4...
  • Incommensurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng Phó từ Vô cùng Incommensureblement profond sâu vô cùng
  • Incommodant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 Phản nghĩa Agréable Tính từ Khó chịu Chaleur incommodante cái nóng khó chịu Phản nghĩa Agréable
  • Incommodante

    Mục lục 1 Xem incommodant Xem incommodant
  • Incommode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tiện 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Commode; agréable; facile Tính từ Bất tiện Outil...
  • Incommoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khó chịu Ngoại động từ Làm khó chịu Incommoder les autres làm người khác khó chịu Être...
  • Incommodité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tiện 1.2 (văn học) sự khó chịu, sự bực mình 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở...
  • Incommodément

    Phó từ Bất tiện
  • Incommunicabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể truyền 1.2 Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ 1.3 Tính không...
  • Incommunicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền 1.2 Không thể truyền đạt, không thể thổ lộ 1.3 Không thể thông nhau, không thể...
  • Incommutabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể tước đoạt Tính không thể đổi chủ
  • Incommutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tước đoạt 1.2 Không thể đổi chủ Tính từ Không thể tước đoạt Không thể đổi chủ
  • Incomparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sánh kịp, vô song 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được 1.3 Phản nghĩa Comparable;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top