- Từ điển Pháp - Việt
Incommodément
Phó từ
Bất tiện
Xem thêm các từ khác
-
Incommunicabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể truyền 1.2 Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ 1.3 Tính không... -
Incommunicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền 1.2 Không thể truyền đạt, không thể thổ lộ 1.3 Không thể thông nhau, không thể... -
Incommutabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể tước đoạt Tính không thể đổi chủ -
Incommutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tước đoạt 1.2 Không thể đổi chủ Tính từ Không thể tước đoạt Không thể đổi chủ -
Incomparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sánh kịp, vô song 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được 1.3 Phản nghĩa Comparable;... -
Incomparablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô song, vô cùng Phó từ Vô song, vô cùng Incomparablement plus grand vô cùng lớn hơn -
Incompatibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) sự không thể... -
Incompatible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai... -
Incompensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bù, không thể bù trừ Tính từ Không thể bù, không thể bù trừ -
Incomplet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Tính từ Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Une définition... -
Incomplètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ, chưa hoàn toàn, dở dang 2 Phản nghĩa 2.1 Complètement Phó từ Không đầy đủ, chưa hoàn... -
Incompressible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không nén được 1.2 (nghĩa bóng) không thể giảm bớt 1.3 Phản nghĩa Compressible, élastique... -
Incompris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức 1.2 Phản nghĩa Apprécié, compris 1.3 Danh từ... -
Incomprise
Mục lục 1 Xem incompris Xem incompris -
Incompréhensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hiểu nổi, khó hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Clair compréhensible Tính từ Không thể hiểu nổi, khó... -
Incompréhensiblement
Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) khó hiểu -
Incompréhensif
Tính từ Không thấu tình, không thông cảm Un esprit incompréhensif một đầu óc không thông cảm -
Incompréhension
Danh từ giống cái Sự không thấu hiểu Poète qui souffre de l\'incompréhension du public nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu -
Incomptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm Tính từ Không thể đếm Pouls incomptable mạch không thể đếm -
Incompétent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ thẩm quyền 1.2 Thiếu khả năng, bất tài 2 Phản nghĩa 2.1 Compétent Tính từ Không đủ thẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.