Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incommodant

Mục lục

Tính từ

Khó chịu
Chaleur incommodante
cái nóng khó chịu
Phản nghĩa Agréable

Xem thêm các từ khác

  • Incommodante

    Mục lục 1 Xem incommodant Xem incommodant
  • Incommode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tiện 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Commode; agréable; facile Tính từ Bất tiện Outil...
  • Incommoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khó chịu Ngoại động từ Làm khó chịu Incommoder les autres làm người khác khó chịu Être...
  • Incommodité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tiện 1.2 (văn học) sự khó chịu, sự bực mình 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở...
  • Incommodément

    Phó từ Bất tiện
  • Incommunicabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể truyền 1.2 Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ 1.3 Tính không...
  • Incommunicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền 1.2 Không thể truyền đạt, không thể thổ lộ 1.3 Không thể thông nhau, không thể...
  • Incommutabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể tước đoạt Tính không thể đổi chủ
  • Incommutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tước đoạt 1.2 Không thể đổi chủ Tính từ Không thể tước đoạt Không thể đổi chủ
  • Incomparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sánh kịp, vô song 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được 1.3 Phản nghĩa Comparable;...
  • Incomparablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô song, vô cùng Phó từ Vô song, vô cùng Incomparablement plus grand vô cùng lớn hơn
  • Incompatibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) sự không thể...
  • Incompatible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai...
  • Incompensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bù, không thể bù trừ Tính từ Không thể bù, không thể bù trừ
  • Incomplet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Tính từ Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Une définition...
  • Incomplètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ, chưa hoàn toàn, dở dang 2 Phản nghĩa 2.1 Complètement Phó từ Không đầy đủ, chưa hoàn...
  • Incompressible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không nén được 1.2 (nghĩa bóng) không thể giảm bớt 1.3 Phản nghĩa Compressible, élastique...
  • Incompris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức 1.2 Phản nghĩa Apprécié, compris 1.3 Danh từ...
  • Incomprise

    Mục lục 1 Xem incompris Xem incompris
  • Incompréhensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hiểu nổi, khó hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Clair compréhensible Tính từ Không thể hiểu nổi, khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top