Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incomparable

Mục lục

Tính từ

Không thể sánh kịp, vô song
Talent incomparable
tài năng không thể sánh kịp
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được
Deux choses absolument incomparables
hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau
Phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre

Xem thêm các từ khác

  • Incomparablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô song, vô cùng Phó từ Vô song, vô cùng Incomparablement plus grand vô cùng lớn hơn
  • Incompatibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) sự không thể...
  • Incompatible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc 1.2 (luật học, pháp lý) không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai...
  • Incompensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bù, không thể bù trừ Tính từ Không thể bù, không thể bù trừ
  • Incomplet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Tính từ Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết Une définition...
  • Incomplètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ, chưa hoàn toàn, dở dang 2 Phản nghĩa 2.1 Complètement Phó từ Không đầy đủ, chưa hoàn...
  • Incompressible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không nén được 1.2 (nghĩa bóng) không thể giảm bớt 1.3 Phản nghĩa Compressible, élastique...
  • Incompris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức 1.2 Phản nghĩa Apprécié, compris 1.3 Danh từ...
  • Incomprise

    Mục lục 1 Xem incompris Xem incompris
  • Incompréhensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hiểu nổi, khó hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Clair compréhensible Tính từ Không thể hiểu nổi, khó...
  • Incompréhensiblement

    Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) khó hiểu
  • Incompréhensif

    Tính từ Không thấu tình, không thông cảm Un esprit incompréhensif một đầu óc không thông cảm
  • Incompréhension

    Danh từ giống cái Sự không thấu hiểu Poète qui souffre de l\'incompréhension du public nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu
  • Incomptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm Tính từ Không thể đếm Pouls incomptable mạch không thể đếm
  • Incompétent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ thẩm quyền 1.2 Thiếu khả năng, bất tài 2 Phản nghĩa 2.1 Compétent Tính từ Không đủ thẩm...
  • Inconcevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Concevable; banal, compréhensible Tính từ...
  • Inconcevablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó quan niệm được, không thể tưởng tượng được Phó từ Khó quan niệm được, không thể tưởng...
  • Inconciliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dung hòa được 1.2 Không hòa giải được Tính từ Không dung hòa được Intérêts inconciliables quyền...
  • Inconciliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu hòa giải Danh từ giống cái Sự không chịu hòa giải Procès-verbal d\'inconciliation...
  • Incondensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể ngưng lại Tính từ Không thể ngưng lại Gaz incondensable khí không thể ngưng lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top