- Từ điển Pháp - Việt
Inconditionnelle
|
Xem inconditionnel
Xem thêm các từ khác
-
Inconditionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không điều kiện Phó từ Không điều kiện Soutenir quelqu\'un inconditionnellement ủng hộ ai không điều... -
Inconditionné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) không điều kiện; tuyệt đối 2 Danh từ giống đực 2.1 (triết học) cái không điều kiện,... -
Inconduite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm hạnh xấu, hạnh kiểm xấu Danh từ giống cái Phẩm hạnh xấu, hạnh kiểm xấu -
Inconel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) inconen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) inconen (hợp kim) -
Inconfort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu tiện nghi Danh từ giống đực Sự thiếu tiện nghi L\'inconfort d\'un appartement sự... -
Inconfortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tiện nghi Tính từ Thiếu tiện nghi Maison inconfortable nhà thiếu tiện nghi -
Inconfortablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiếu tiện nghi Phó từ Thiếu tiện nghi -
Incongelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đông lại Tính từ Không thể đông lại -
Incongru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Bienséant, congru, convenable Tính từ Bất lịch sự Réponse incongrue câu trả... -
Incongrue
Mục lục 1 Xem incongru Xem incongru -
Incongruence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không khớp sít (đường nổi) Danh từ giống cái (y học) sự không khớp sít (đường... -
Incongruent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không khớp sít (đường nổi) Tính từ Không khớp sít (đường nổi) -
Incongruente
Mục lục 1 Xem incongruent Xem incongruent -
Incongruité
Danh từ giống cái Tính bất lịch sự điều bất lịch sự Dire des incongruités nói những điều bất lịch sự -
Incongrûment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự 2 Phản nghĩa 2.1 Congrûment Phó từ Bất lịch sự Phản nghĩa Congrûment -
Inconnaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể biết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Điều không thể biết Tính từ Không thể biết Danh từ... -
Inconnaissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không biết Danh từ giống cái (văn học) sự không biết -
Inconnu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết, chưa biết 1.2 Lạ, xa lạ, mới lạ 1.3 Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh 1.4 Phản... -
Inconnue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lạ 1.3 (toán học) ẩn số Tính từ giống cái inconnu inconnu... -
Inconsciemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý thức Phó từ Vô ý thức Agir inconsciemment hành động vô ý thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.