Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incongru

Mục lục

Tính từ

Bất lịch sự
Réponse incongrue
câu trả lời bất lịch sự
Une personne incongrue
một người bất lịch sự
Phản nghĩa Bienséant, congru, convenable

Xem thêm các từ khác

  • Incongrue

    Mục lục 1 Xem incongru Xem incongru
  • Incongruence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không khớp sít (đường nổi) Danh từ giống cái (y học) sự không khớp sít (đường...
  • Incongruent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không khớp sít (đường nổi) Tính từ Không khớp sít (đường nổi)
  • Incongruente

    Mục lục 1 Xem incongruent Xem incongruent
  • Incongruité

    Danh từ giống cái Tính bất lịch sự điều bất lịch sự Dire des incongruités nói những điều bất lịch sự
  • Incongrûment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự 2 Phản nghĩa 2.1 Congrûment Phó từ Bất lịch sự Phản nghĩa Congrûment
  • Inconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể biết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Điều không thể biết Tính từ Không thể biết Danh từ...
  • Inconnaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không biết Danh từ giống cái (văn học) sự không biết
  • Inconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết, chưa biết 1.2 Lạ, xa lạ, mới lạ 1.3 Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh 1.4 Phản...
  • Inconnue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lạ 1.3 (toán học) ẩn số Tính từ giống cái inconnu inconnu...
  • Inconsciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý thức Phó từ Vô ý thức Agir inconsciemment hành động vô ý thức
  • Inconscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý thức 1.2 (triết học) sự không ý thức 1.3 Sự mất ý thức (do thuốc mê...) 1.4...
  • Inconscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý thức 1.2 Không ý thức, không tự giác 1.3 Phản nghĩa Conscient, volontaire 1.4 Danh từ 1.5 Người vô...
  • Inconsciente

    Mục lục 1 Xem inconscient Xem inconscient
  • Inconsidéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh suất, dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Considéré réfléchi Circonspect pondéré Tính từ Khinh suất, dại...
  • Inconsidérément

    Phó từ Khinh suất, dại dột
  • Inconsistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đặc 1.2 Tính không chắc, tính không vững Danh từ giống cái Tính không đặc L\'inconsistance...
  • Inconsistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đặc 1.2 Không chắc, không vững, lông bông 1.3 Phản nghĩa Consistant Tính từ Không đặc Crème inconsistante...
  • Inconsistante

    Mục lục 1 Xem inconsistant Xem inconsistant
  • Inconsolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể an ủi; khó khuây Tính từ Không thể an ủi; khó khuây Une veuve inconsolable một quả phụ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top