- Từ điển Pháp - Việt
Inconnaissable
|
Tính từ
Không thể biết
Danh từ giống đực
Điều không thể biết
Xem thêm các từ khác
-
Inconnaissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không biết Danh từ giống cái (văn học) sự không biết -
Inconnu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết, chưa biết 1.2 Lạ, xa lạ, mới lạ 1.3 Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh 1.4 Phản... -
Inconnue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lạ 1.3 (toán học) ẩn số Tính từ giống cái inconnu inconnu... -
Inconsciemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý thức Phó từ Vô ý thức Agir inconsciemment hành động vô ý thức -
Inconscience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý thức 1.2 (triết học) sự không ý thức 1.3 Sự mất ý thức (do thuốc mê...) 1.4... -
Inconscient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý thức 1.2 Không ý thức, không tự giác 1.3 Phản nghĩa Conscient, volontaire 1.4 Danh từ 1.5 Người vô... -
Inconsciente
Mục lục 1 Xem inconscient Xem inconscient -
Inconsidéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh suất, dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Considéré réfléchi Circonspect pondéré Tính từ Khinh suất, dại... -
Inconsidérément
Phó từ Khinh suất, dại dột -
Inconsistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đặc 1.2 Tính không chắc, tính không vững Danh từ giống cái Tính không đặc L\'inconsistance... -
Inconsistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đặc 1.2 Không chắc, không vững, lông bông 1.3 Phản nghĩa Consistant Tính từ Không đặc Crème inconsistante... -
Inconsistante
Mục lục 1 Xem inconsistant Xem inconsistant -
Inconsolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể an ủi; khó khuây Tính từ Không thể an ủi; khó khuây Une veuve inconsolable một quả phụ không... -
Inconsommable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn được Tính từ Không ăn được -
Inconstance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay thay đổi, tính không ổn định 1.2 Tính không chung thủy, hành động không chung thủy... -
Inconstant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, không ổn định 1.2 Không chung thủy 1.3 Phản nghĩa Constant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ không chung... -
Inconstante
Mục lục 1 Xem inconstant Xem inconstant -
Inconstatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhận thấy Tính từ Không thể nhận thấy -
Inconstitutionnalité
Danh từ giống cái Tính không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp -
Inconstitutionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp Tính từ Không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.