Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inconscience

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vô ý thức
(triết học) sự không ý thức
Sự mất ý thức (do thuốc mê...)
Phản nghĩa Conscience, connaissance, lucidité

Xem thêm các từ khác

  • Inconscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý thức 1.2 Không ý thức, không tự giác 1.3 Phản nghĩa Conscient, volontaire 1.4 Danh từ 1.5 Người vô...
  • Inconsciente

    Mục lục 1 Xem inconscient Xem inconscient
  • Inconsidéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh suất, dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Considéré réfléchi Circonspect pondéré Tính từ Khinh suất, dại...
  • Inconsidérément

    Phó từ Khinh suất, dại dột
  • Inconsistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đặc 1.2 Tính không chắc, tính không vững Danh từ giống cái Tính không đặc L\'inconsistance...
  • Inconsistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đặc 1.2 Không chắc, không vững, lông bông 1.3 Phản nghĩa Consistant Tính từ Không đặc Crème inconsistante...
  • Inconsistante

    Mục lục 1 Xem inconsistant Xem inconsistant
  • Inconsolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể an ủi; khó khuây Tính từ Không thể an ủi; khó khuây Une veuve inconsolable một quả phụ không...
  • Inconsommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn được Tính từ Không ăn được
  • Inconstance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay thay đổi, tính không ổn định 1.2 Tính không chung thủy, hành động không chung thủy...
  • Inconstant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, không ổn định 1.2 Không chung thủy 1.3 Phản nghĩa Constant 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ không chung...
  • Inconstante

    Mục lục 1 Xem inconstant Xem inconstant
  • Inconstatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhận thấy Tính từ Không thể nhận thấy
  • Inconstitutionnalité

    Danh từ giống cái Tính không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp
  • Inconstitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp Tính từ Không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp
  • Inconstitutionnelle

    Mục lục 1 Xem inconstitutionnel Xem inconstitutionnel
  • Inconstitutionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) không hợp hiến (pháp), (một cách) trái hiến pháp Phó từ (một cách) không hợp hiến (pháp),...
  • Inconséquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không logic, không hợp lý 1.2 Khinh suất 1.3 Tiền hậu bất nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Conséquent Logique réfléchi...
  • Incontentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thỏa mãn Tính từ Không thể thỏa mãn Désirs incontentables những ước mong không thể thỏa...
  • Incontestabilité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính không chối cãi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top