Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incontestablement

Mục lục

Phó từ

Không thể chối cãi, hiển nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Incontesté

    Tính từ Không ai tranh cãi, không ai đặt vấn đề nghi ngờ Droit incontesté quyền không ai tranh cãi
  • Incontinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chừng mực, sự buông tuồng 1.2 (văn học) sự không tiết dục, sự không chế dục,...
  • Incontinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tiết dục, hoang dâm 1.2 (y học) ỉa đái không kềm chế được 1.3 Phản nghĩa Chaste. Continent Tính...
  • Incontinente

    Mục lục 1 Xem incontinent Xem incontinent
  • Incontrôlable

    Tính từ Không thể kiểm tra (lại), không thể kiểm chứng
  • Incontrôlé

    Tính từ Không được giám sát Travail incontrôlé công việc không được giám sát
  • Inconvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không phải phép, sự bất lịch sự 1.2 Điều không phải phép, điều bất lịch sự 1.3...
  • Inconvenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không phải phép, bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Bienséant, convenable, décent, honnête, poli Tính từ Không...
  • Inconvenante

    Mục lục 1 Xem inconvenant Xem inconvenant
  • Inconversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) không thể đảo, không thể chuyển hoán (mệnh đề) Tính từ ( lôgic) không thể đảo, không...
  • Inconvertible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quy đạo được, không thể làm cho theo đạo được 1.2 (kinh tế) tài chánh không chuyển đổi...
  • Inconvénient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 điều bất tiện, điều bất lợi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) điều phiền phức 2 Phản nghĩa...
  • Incoordination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu phối hợp Danh từ giống cái Sự thiếu phối hợp L\'incoordination de services administratifs...
  • Incorporable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trộn vào 1.2 Có thể cho vào, có thể đưa vào, có thể sáp nhập 1.3 (quân sự) có thể phiên...
  • Incorporant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hỗn nhập Tính từ (ngôn ngữ học) hỗn nhập
  • Incorporante

    Mục lục 1 Xem incorporant Xem incorporant
  • Incorporation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trộn 1.2 Sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập 1.3 (quân sự) sự phiên chế 1.4 (tôn...
  • Incorporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hình, vô thể 1.2 Phản nghĩa Corporel; matériel; concret Tính từ Vô hình, vô thể Phản nghĩa Corporel;...
  • Incorporelle

    Mục lục 1 Xem incorporel Xem incorporel
  • Incorporer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn 1.2 Cho vào, sáp nhập 1.3 (quân sự) phiên chế 1.4 Phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top