Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incorporer

Mục lục

Ngoại động từ

Trộn
Incorporer des oeufs dans une sauce
trộn trứng vào nước xốt
Cho vào, sáp nhập
Incorporer une terre
sáp nhập một mảnh đất
(quân sự) phiên chế
Incorporer un conscrit dans un bataillon
phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn
Phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher, éliminer

Xem thêm các từ khác

  • Incorrect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi 1.2 Phản nghĩa Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable,...
  • Incorrecte

    Mục lục 1 Xem incorrect Xem incorrect
  • Incorrectement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đúng, sai, sai ngữ pháp 1.2 Không đứng đắn 1.3 Phản nghĩa Correctement Phó từ Không đúng, sai,...
  • Incorrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai ngữ pháp; lỗi ngữ pháp 1.2 Sự không đứng đắn, lời nói không đứng đắn, việc...
  • Incorrigible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sửa chữa được, bất trị Tính từ Không sửa chữa được, bất trị Un enfant incorrigible một...
  • Incorrigiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sửa chữa được Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sửa chữa...
  • Incorrompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hư hỏng, không biến chất Tính từ Không hư hỏng, không biến chất
  • Incorrompue

    Mục lục 1 Xem incorrompu Xem incorrompu
  • Incorruptibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể hỏng, tính không thể biến chất 1.2 Tính không thể mua chuộc 2 Phản nghĩa...
  • Incorruptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hỏng, không thể biến chất 1.2 Không thể mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Corruptible, corrompu Tính...
  • Incorruptiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể hỏng 1.2 Không thể mua chuộc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Incorruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không hư hỏng Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Increscent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ accrescent accrescent
  • Increscente

    Mục lục 1 Xem increscent Xem increscent
  • Increvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nổ vỡ được 1.2 (bóng, thông tục) không biết mệt Tính từ Không nổ vỡ được Une chambre à...
  • Incriminable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có thể buộc tội, đáng lên án Tính từ (văn học) có thể buộc tội, đáng lên án Action...
  • Incrimination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự buộc tội, sự lên án Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Incriminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội, lên án 1.2 Phản nghĩa Disculper, justifier Ngoại động từ Buộc tội, lên án Incriminer...
  • Incristallisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể kết tinh Tính từ Không thể kết tinh Substance incristallisable chất không thể kết tinh
  • Incritiquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phê bình, không thể chê trách Tính từ Không thể phê bình, không thể chê trách Ouvrage incritiquable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top