Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incorruptibilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính không thể hỏng, tính không thể biến chất
Incorruptibilité d'une substance
tính không thể hỏng của một chất
Tính không thể mua chuộc

Phản nghĩa

Altération

Xem thêm các từ khác

  • Incorruptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hỏng, không thể biến chất 1.2 Không thể mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Corruptible, corrompu Tính...
  • Incorruptiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể hỏng 1.2 Không thể mua chuộc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Incorruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không hư hỏng Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Increscent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ accrescent accrescent
  • Increscente

    Mục lục 1 Xem increscent Xem increscent
  • Increvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nổ vỡ được 1.2 (bóng, thông tục) không biết mệt Tính từ Không nổ vỡ được Une chambre à...
  • Incriminable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có thể buộc tội, đáng lên án Tính từ (văn học) có thể buộc tội, đáng lên án Action...
  • Incrimination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự buộc tội, sự lên án Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Incriminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội, lên án 1.2 Phản nghĩa Disculper, justifier Ngoại động từ Buộc tội, lên án Incriminer...
  • Incristallisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể kết tinh Tính từ Không thể kết tinh Substance incristallisable chất không thể kết tinh
  • Incritiquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phê bình, không thể chê trách Tính từ Không thể phê bình, không thể chê trách Ouvrage incritiquable...
  • Incrochetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mở bằng móc Tính từ Không thể mở bằng móc Serrure incrochetable khóa không thể mở bằng...
  • Incroyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tin, khó tin 1.2 Lạ thường, không tưởng được 1.3 Phản nghĩa Croyable, crédible 1.4 Danh từ...
  • Incroyablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lạ thường, không tưởng tượng được Phó từ Lạ thường, không tưởng tượng được Une personne...
  • Incroyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tín ngưỡng 1.2 Phản nghĩa Croyance, foi Danh từ giống cái Sự không tín ngưỡng Phản...
  • Incroyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tín ngưỡng, không tin đạo 1.2 Phản nghĩa Croyant, dévot, fidèle 1.3 Danh từ 1.4 Người không tin...
  • Incroyante

    Mục lục 1 Xem incroyant Xem incroyant
  • Incrustant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào Tính từ Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào
  • Incrustante

    Mục lục 1 Xem incrustant Xem incrustant
  • Incrustation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khảm, đồ khảm 1.2 (kỹ thuật) sự phủ cáu cặn, sự đóng cáu cặn, cáu cặn Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top