Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incréé

Tính từ

Không được sáng tạo ra
Dieu, le créateur incréé
Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả

Xem thêm các từ khác

  • Incubateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lò ấp (trứng) 1.4 (y học) lồng ấp, tủ ấp Tính từ Ấp (trứng)...
  • Incubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấp trứng 1.2 (y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh 1.3 (nghĩa bóng) thời kỳ...
  • Incubatrice

    Mục lục 1 Xem incubateur Xem incubateur
  • Incube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dâm yêu (quỷ hay hiện về ăn nằm với phụ nữ, theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Dâm...
  • Incuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) Ngoại động từ Ấp (trứng)
  • Incuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chưa nung chín (của vôi, thạch cao...) Danh từ giống đực Phần chưa nung chín (của...
  • Inculcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khắc sâu vào trí não Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Inculpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc tội Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc...
  • Inculpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc tội, sự quy tội 1.2 Phản nghĩa Disculpation Danh từ giống cái Sự buộc tội, sự...
  • Inculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội, quy tội 1.2 Phản nghĩa Disculper, excuser Ngoại động từ Buộc tội, quy tội Inculper...
  • Inculpé

    Danh từ Người bị buộc tội
  • Inculquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc sâu vào trí não Ngoại động từ Khắc sâu vào trí não Inculquer une vérité khắc sâu một...
  • Inculte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ hoang, không trồng trọt 1.2 (nghĩa bóng) không sửa sang 1.3 Không văn hóa, vô học 1.4 Phản nghĩa Fertile;...
  • Incultivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể cày cấy, không thể trồng trọt 1.2 Phản nghĩa Arable, cultivable, fertile Tính từ Không thể...
  • Incultivé

    Tính từ (văn học) bỏ hoang, không trồng trọt
  • Inculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém văn hóa, sự vô học 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự bỏ hoang, sự không trồng trọt...
  • Incunable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách in cổ (trước 1500 ở châu Âu) Danh từ giống đực Sách in cổ (trước 1500 ở châu...
  • Incurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa (khỏi) được 1.2 Phản nghĩa Curable, guérissable 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh không chữa...
  • Incurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chữa (khỏi) được Phó từ Không chữa (khỏi) được Incurablement malade ốm không chữa khỏi được...
  • Incurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chểnh mảng, sự lơ là 1.2 Phản nghĩa Soin Danh từ giống cái Sự chểnh mảng, sự lơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top