Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incroyablement

Mục lục

Phó từ

Lạ thường, không tưởng tượng được
Une personne incroyablement riche
một người giàu không thể tưởng được

Xem thêm các từ khác

  • Incroyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tín ngưỡng 1.2 Phản nghĩa Croyance, foi Danh từ giống cái Sự không tín ngưỡng Phản...
  • Incroyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tín ngưỡng, không tin đạo 1.2 Phản nghĩa Croyant, dévot, fidèle 1.3 Danh từ 1.4 Người không tin...
  • Incroyante

    Mục lục 1 Xem incroyant Xem incroyant
  • Incrustant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào Tính từ Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào
  • Incrustante

    Mục lục 1 Xem incrustant Xem incrustant
  • Incrustation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khảm, đồ khảm 1.2 (kỹ thuật) sự phủ cáu cặn, sự đóng cáu cặn, cáu cặn Danh từ...
  • Incruster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm 1.2 (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn Ngoại động từ Khảm Incruster de la nacre...
  • Incrédule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tin đạo 1.2 Không tin, hoài nghi 2 Danh từ 2.1 Người không tin đạo 3 Phản nghĩa 3.1 Crédule croyant...
  • Incrédulité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tin đạo 1.2 Sự không tin, sự hoài nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Crédulité croyance foi Danh...
  • Incrément

    Danh từ giống đực (toán học) lượng gia, số gia
  • Incréé

    Tính từ Không được sáng tạo ra Dieu, le créateur incréé Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả
  • Incubateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lò ấp (trứng) 1.4 (y học) lồng ấp, tủ ấp Tính từ Ấp (trứng)...
  • Incubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấp trứng 1.2 (y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh 1.3 (nghĩa bóng) thời kỳ...
  • Incubatrice

    Mục lục 1 Xem incubateur Xem incubateur
  • Incube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dâm yêu (quỷ hay hiện về ăn nằm với phụ nữ, theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Dâm...
  • Incuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) Ngoại động từ Ấp (trứng)
  • Incuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chưa nung chín (của vôi, thạch cao...) Danh từ giống đực Phần chưa nung chín (của...
  • Inculcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khắc sâu vào trí não Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Inculpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc tội Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top