Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inculper

Mục lục

Ngoại động từ

Buộc tội, quy tội
Inculper un homme de haute trahison
buộc cho một người tội phản quốc
Phản nghĩa Disculper, excuser

Xem thêm các từ khác

  • Inculpé

    Danh từ Người bị buộc tội
  • Inculquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc sâu vào trí não Ngoại động từ Khắc sâu vào trí não Inculquer une vérité khắc sâu một...
  • Inculte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ hoang, không trồng trọt 1.2 (nghĩa bóng) không sửa sang 1.3 Không văn hóa, vô học 1.4 Phản nghĩa Fertile;...
  • Incultivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể cày cấy, không thể trồng trọt 1.2 Phản nghĩa Arable, cultivable, fertile Tính từ Không thể...
  • Incultivé

    Tính từ (văn học) bỏ hoang, không trồng trọt
  • Inculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém văn hóa, sự vô học 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự bỏ hoang, sự không trồng trọt...
  • Incunable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách in cổ (trước 1500 ở châu Âu) Danh từ giống đực Sách in cổ (trước 1500 ở châu...
  • Incurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa (khỏi) được 1.2 Phản nghĩa Curable, guérissable 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh không chữa...
  • Incurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chữa (khỏi) được Phó từ Không chữa (khỏi) được Incurablement malade ốm không chữa khỏi được...
  • Incurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chểnh mảng, sự lơ là 1.2 Phản nghĩa Soin Danh từ giống cái Sự chểnh mảng, sự lơ...
  • Incurieuse

    Mục lục 1 Xem incurieux Xem incurieux
  • Incurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tò mò, thờ ơ Tính từ (văn học) không tò mò, thờ ơ
  • Incuriosité

    Danh từ giống cái Tính không ham biết, tính không tò mò
  • Incursion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhập 1.2 Sự xuất hiện bất thình lình 1.3 (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời Danh...
  • Incurvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể uốn cong Tính từ Có thể uốn cong
  • Incurvation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống cái Sự uốn cong Sự cong
  • Incurver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong vào, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 1.3 S incurver 1.4 Tự động từ 1.5 Uốn cong, cong...
  • Incuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Huy chương lồi một mặt...
  • Indamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđamin Danh từ giống cái ( hóa học) inđamin
  • Indatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định được ngày tháng Tính từ Không định được ngày tháng Document indatable tư liệu không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top