Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incurie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chểnh mảng, sự lơ là
Incurie administrative
sự chểnh mảng trong công tác hành chính
Phản nghĩa Soin

Xem thêm các từ khác

  • Incurieuse

    Mục lục 1 Xem incurieux Xem incurieux
  • Incurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tò mò, thờ ơ Tính từ (văn học) không tò mò, thờ ơ
  • Incuriosité

    Danh từ giống cái Tính không ham biết, tính không tò mò
  • Incursion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhập 1.2 Sự xuất hiện bất thình lình 1.3 (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời Danh...
  • Incurvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể uốn cong Tính từ Có thể uốn cong
  • Incurvation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống cái Sự uốn cong Sự cong
  • Incurver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong vào, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 1.3 S incurver 1.4 Tự động từ 1.5 Uốn cong, cong...
  • Incuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Huy chương lồi một mặt...
  • Indamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđamin Danh từ giống cái ( hóa học) inđamin
  • Indatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định được ngày tháng Tính từ Không định được ngày tháng Document indatable tư liệu không...
  • Inde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm chàm Danh từ giống đực Phẩm chàm
  • Indemne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiệt hại gì, vô sự 1.2 Phản nghĩa Endommagé; atteint Tính từ Không thiệt hại gì, vô sự Sortir...
  • Indemnisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được bồi thường, đáng được bồi thường Tính từ Có thể được bồi thường, đáng...
  • Indemnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồi thường Danh từ giống cái Sự bồi thường
  • Indemniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi thường Ngoại động từ Bồi thường Indemniser quelqu\'un de ses frais bồi thường phí tổn...
  • Indemnitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) bồi thường 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người được bồi thường Tính từ...
  • Indemnité

    Danh từ giống cái Tiền bồi thường Indemnité de guerre tiền bồi thường chiến tranh Phụ cấp Indemnité de logement phụ cấp...
  • Indentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thế lồi lõm Danh từ giống cái Hình thế lồi lõm Les indentations de la côte hình thế...
  • Indescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tả Tính từ Khó tả Joie indescriptible niềm vui khó tả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top