- Từ điển Pháp - Việt
Indemnisation
Xem thêm các từ khác
-
Indemniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi thường Ngoại động từ Bồi thường Indemniser quelqu\'un de ses frais bồi thường phí tổn... -
Indemnitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) bồi thường 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người được bồi thường Tính từ... -
Indemnité
Danh từ giống cái Tiền bồi thường Indemnité de guerre tiền bồi thường chiến tranh Phụ cấp Indemnité de logement phụ cấp... -
Indentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thế lồi lõm Danh từ giống cái Hình thế lồi lõm Les indentations de la côte hình thế... -
Indescriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tả Tính từ Khó tả Joie indescriptible niềm vui khó tả -
Indestructibilité
Danh từ giống cái Tính không thể phá hủy, tính bất diệt Indestructibilité de la matière tính bất diệt của vật chất -
Indestructible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá hủy, bất diệt, bền chặt 1.2 Phản nghĩa Destructible, fragile Tính từ Không thể phá hủy,... -
Indestructiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đời đời bền chặt Phó từ Đời đời bền chặt -
Indevinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đoán ra Tính từ Không thể đoán ra -
Index
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay trỏ 1.2 Kim chỉ (trên đồng hồ đo...) 1.3 Bảng tra (cuối sách) 1.4 (tôn giáo) mục... -
Indexation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexation Danh từ giống cái (kinh tế) sự chỉ... -
Indexer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexer Ngoại động từ Chỉ số hóa Indexer une retraite sur le co‰t... -
Indianisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hindouisation hindouisation -
Indianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc tính ấn Độ 1.2 Từ ngữ đặc ấn 1.3 Ấn học Danh từ giống đực Đặc tính ấn... -
Indianiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ấn học Danh từ Nhà ấn học -
Indianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđianit -
Indianologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu người da đỏ (châu Mỹ) Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu người da đỏ... -
Indic
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tên chỉ điểm Danh từ (thông tục) tên chỉ điểm -
Indical
Mục lục 1 Tính từ Tính từ valeur indicale giá trị chỉ số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.