Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Independance

Xem thêm các từ khác

  • Indescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tả Tính từ Khó tả Joie indescriptible niềm vui khó tả
  • Indestructibilité

    Danh từ giống cái Tính không thể phá hủy, tính bất diệt Indestructibilité de la matière tính bất diệt của vật chất
  • Indestructible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá hủy, bất diệt, bền chặt 1.2 Phản nghĩa Destructible, fragile Tính từ Không thể phá hủy,...
  • Indestructiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đời đời bền chặt Phó từ Đời đời bền chặt
  • Indevinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đoán ra Tính từ Không thể đoán ra
  • Index

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay trỏ 1.2 Kim chỉ (trên đồng hồ đo...) 1.3 Bảng tra (cuối sách) 1.4 (tôn giáo) mục...
  • Indexation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexation Danh từ giống cái (kinh tế) sự chỉ...
  • Indexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexer Ngoại động từ Chỉ số hóa Indexer une retraite sur le co‰t...
  • Indianisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hindouisation hindouisation
  • Indianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc tính ấn Độ 1.2 Từ ngữ đặc ấn 1.3 Ấn học Danh từ giống đực Đặc tính ấn...
  • Indianiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ấn học Danh từ Nhà ấn học
  • Indianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđianit
  • Indianologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu người da đỏ (châu Mỹ) Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu người da đỏ...
  • Indic

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tên chỉ điểm Danh từ (thông tục) tên chỉ điểm
  • Indical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ valeur indicale giá trị chỉ số
  • Indicale

    Mục lục 1 Xem indical Xem indical
  • Indican

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđican Danh từ giống đực ( hóa học) inđican
  • Indicanurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđican Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđican
  • Indicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ, chỉ bảo 1.2 Chỉ thị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Indicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối trình bày 1.4 Đoạn nhạc mở đầu (một buổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top