- Từ điển Pháp - Việt
Indestructiblement
Xem thêm các từ khác
-
Indevinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đoán ra Tính từ Không thể đoán ra -
Index
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay trỏ 1.2 Kim chỉ (trên đồng hồ đo...) 1.3 Bảng tra (cuối sách) 1.4 (tôn giáo) mục... -
Indexation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexation Danh từ giống cái (kinh tế) sự chỉ... -
Indexer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ số hóa 1.2 Phản nghĩa Désindexer Ngoại động từ Chỉ số hóa Indexer une retraite sur le co‰t... -
Indianisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hindouisation hindouisation -
Indianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc tính ấn Độ 1.2 Từ ngữ đặc ấn 1.3 Ấn học Danh từ giống đực Đặc tính ấn... -
Indianiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ấn học Danh từ Nhà ấn học -
Indianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđianit -
Indianologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu người da đỏ (châu Mỹ) Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu người da đỏ... -
Indic
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tên chỉ điểm Danh từ (thông tục) tên chỉ điểm -
Indical
Mục lục 1 Tính từ Tính từ valeur indicale giá trị chỉ số -
Indicale
Mục lục 1 Xem indical Xem indical -
Indican
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđican Danh từ giống đực ( hóa học) inđican -
Indicanurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđican Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđican -
Indicateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ, chỉ bảo 1.2 Chỉ thị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Indicatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối trình bày 1.4 Đoạn nhạc mở đầu (một buổi... -
Indication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn 1.2 Dấu hiệu 1.3 Điều chỉ dẫn 1.4 (y học) chỉ định... -
Indicative
Mục lục 1 Xem indicatif Xem indicatif -
Indicatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm Tính từ giống cái indicateur indicateur... -
Indice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu chứng, dấu hiệu 1.2 Chỉ số, chỉ tiêu Danh từ giống đực Triệu chứng, dấu hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.