Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indican

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) inđican

Xem thêm các từ khác

  • Indicanurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđican Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđican
  • Indicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ, chỉ bảo 1.2 Chỉ thị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Indicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối trình bày 1.4 Đoạn nhạc mở đầu (một buổi...
  • Indication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn 1.2 Dấu hiệu 1.3 Điều chỉ dẫn 1.4 (y học) chỉ định...
  • Indicative

    Mục lục 1 Xem indicatif Xem indicatif
  • Indicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm Tính từ giống cái indicateur indicateur...
  • Indice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu chứng, dấu hiệu 1.2 Chỉ số, chỉ tiêu Danh từ giống đực Triệu chứng, dấu hiệu...
  • Indiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chỉ số Tính từ Theo chỉ số Classement indiciaire sự xếp hạng theo chỉ số Impôt indiciaire thuế...
  • Indicible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Tính từ (văn học) khó nói, khó tả Joie indicible niềm vui khó tả
  • Indiciblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Phó từ (văn học) khó nói, khó tả
  • Indicolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđicolit
  • Indiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ Danh từ giống cái (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ...
  • Indien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn Độ 1.2 (thuộc) thổ dân châu Mỹ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải in hoa 1.5 (thể dục thể...
  • Indienne

    Mục lục 1 Xem indien Xem indien
  • Indiennerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề vải in hoa 1.2 Vải in hoa (nói chung) Danh từ giống cái Nghề vải in hoa Vải in hoa (nói...
  • Indiffusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỏa lan được, không khuếch tán được Tính từ Không tỏa lan được, không khuếch tán được
  • Indifféremment

    Phó từ Không phân biệt, gì cũng được Manger indifféremment de tout ăn gì cũng được (từ cũ; nghĩa cũ) thờ ơ, dửng dưng,...
  • Indifférencié

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không phân hóa, không biệt hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top