Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indication

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn
L'indication d'origine sur un produit importé
sự chỉ rõ xuất xứ của một hàng nhập
Je viens ici sur l'indication de mon frère
tôi đến đây theo sự chỉ dẫn của anh tôi
Dấu hiệu
Sa fuite est une indication de sa culpabilité
sự bỏ trốn của nó là dấu hiệu về tội lỗi của nó
Điều chỉ dẫn
Donner des indications nécessaires
cung cấp những điều chỉ dẫn cần thiết
(y học) chỉ định
Phản nghĩa Contre-indication

Xem thêm các từ khác

  • Indicative

    Mục lục 1 Xem indicatif Xem indicatif
  • Indicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm Tính từ giống cái indicateur indicateur...
  • Indice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu chứng, dấu hiệu 1.2 Chỉ số, chỉ tiêu Danh từ giống đực Triệu chứng, dấu hiệu...
  • Indiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chỉ số Tính từ Theo chỉ số Classement indiciaire sự xếp hạng theo chỉ số Impôt indiciaire thuế...
  • Indicible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Tính từ (văn học) khó nói, khó tả Joie indicible niềm vui khó tả
  • Indiciblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Phó từ (văn học) khó nói, khó tả
  • Indicolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđicolit
  • Indiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ Danh từ giống cái (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ...
  • Indien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn Độ 1.2 (thuộc) thổ dân châu Mỹ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải in hoa 1.5 (thể dục thể...
  • Indienne

    Mục lục 1 Xem indien Xem indien
  • Indiennerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề vải in hoa 1.2 Vải in hoa (nói chung) Danh từ giống cái Nghề vải in hoa Vải in hoa (nói...
  • Indiffusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỏa lan được, không khuếch tán được Tính từ Không tỏa lan được, không khuếch tán được
  • Indifféremment

    Phó từ Không phân biệt, gì cũng được Manger indifféremment de tout ăn gì cũng được (từ cũ; nghĩa cũ) thờ ơ, dửng dưng,...
  • Indifférencié

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không phân hóa, không biệt hóa
  • Indifférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũng như nhau, cũng vậy thôi 1.2 Không quan trọng 1.3 Thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình 1.4 Dửng...
  • Indifférer

    Ngoại động từ (thân mật) không làm bận lòng Ces changements l\'indiffèrent những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng
  • Indigence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) sự nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Abondance, fortune,...
  • Indigent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khó, bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Fortuné, riche 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nghèo khó,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top