Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indice

Mục lục

Danh từ giống đực

Triệu chứng, dấu hiệu
Les indices d'une maladie
triệu chứng của một bệnh
Les premiers indices du printemps
những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân
Chỉ số, chỉ tiêu
Indice de réfraction
(vật lý) học chỉ số khúc xạ
Indice d'un radical
(toán học) chỉ số căn
Indice de saponification
chỉ số xà phòng hoá
Indice de compression
chỉ số nén
Indice de masculinité
chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai
Indice d'octane
chỉ số octan
Indice de viscosité
hệ số nhớt, độ nhớt
Indice économique
chỉ tiêu kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Indiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chỉ số Tính từ Theo chỉ số Classement indiciaire sự xếp hạng theo chỉ số Impôt indiciaire thuế...
  • Indicible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Tính từ (văn học) khó nói, khó tả Joie indicible niềm vui khó tả
  • Indiciblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) khó nói, khó tả Phó từ (văn học) khó nói, khó tả
  • Indicolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) inđicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) inđicolit
  • Indiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ Danh từ giống cái (tôn giáo) sự triệu tập định kỳ...
  • Indien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn Độ 1.2 (thuộc) thổ dân châu Mỹ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải in hoa 1.5 (thể dục thể...
  • Indienne

    Mục lục 1 Xem indien Xem indien
  • Indiennerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề vải in hoa 1.2 Vải in hoa (nói chung) Danh từ giống cái Nghề vải in hoa Vải in hoa (nói...
  • Indiffusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỏa lan được, không khuếch tán được Tính từ Không tỏa lan được, không khuếch tán được
  • Indifféremment

    Phó từ Không phân biệt, gì cũng được Manger indifféremment de tout ăn gì cũng được (từ cũ; nghĩa cũ) thờ ơ, dửng dưng,...
  • Indifférencié

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không phân hóa, không biệt hóa
  • Indifférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũng như nhau, cũng vậy thôi 1.2 Không quan trọng 1.3 Thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình 1.4 Dửng...
  • Indifférer

    Ngoại động từ (thân mật) không làm bận lòng Ces changements l\'indiffèrent những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng
  • Indigence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) sự nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Abondance, fortune,...
  • Indigent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khó, bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Fortuné, riche 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nghèo khó,...
  • Indigente

    Mục lục 1 Xem indigent Xem indigent
  • Indigeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tiêu 1.2 Lộn xộn, khó trôi 1.3 Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair Tính từ Khó tiêu Aliment...
  • Indigestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng khó tiêu Danh từ giống cái Chứng khó tiêu avoir une indigestion de quelque chose (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top