- Từ điển Pháp - Việt
Indiction
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) sự triệu tập định kỳ
Xem thêm các từ khác
-
Indien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn Độ 1.2 (thuộc) thổ dân châu Mỹ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải in hoa 1.5 (thể dục thể... -
Indienne
Mục lục 1 Xem indien Xem indien -
Indiennerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề vải in hoa 1.2 Vải in hoa (nói chung) Danh từ giống cái Nghề vải in hoa Vải in hoa (nói... -
Indiffusible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỏa lan được, không khuếch tán được Tính từ Không tỏa lan được, không khuếch tán được -
Indifféremment
Phó từ Không phân biệt, gì cũng được Manger indifféremment de tout ăn gì cũng được (từ cũ; nghĩa cũ) thờ ơ, dửng dưng,... -
Indifférencié
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không phân hóa, không biệt hóa -
Indifférent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũng như nhau, cũng vậy thôi 1.2 Không quan trọng 1.3 Thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình 1.4 Dửng... -
Indifférer
Ngoại động từ (thân mật) không làm bận lòng Ces changements l\'indiffèrent những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng -
Indigence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) sự nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Abondance, fortune,... -
Indigent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khó, bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Fortuné, riche 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nghèo khó,... -
Indigente
Mục lục 1 Xem indigent Xem indigent -
Indigeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tiêu 1.2 Lộn xộn, khó trôi 1.3 Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair Tính từ Khó tiêu Aliment... -
Indigestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng khó tiêu Danh từ giống cái Chứng khó tiêu avoir une indigestion de quelque chose (thân mật)... -
Indigestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây chứng khó tiêu Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây... -
Indignation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẩn nộ Danh từ giống cái Sự phẩn nộ Exprimer son indignation nói lên sự phẩn nộ của... -
Indigne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Không có phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Digne 1.4 (luật học, pháp... -
Indignement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Thiếu phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Dignement Phó từ Không xứng... -
Indigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẫn nộ Ngoại động từ Làm cho phẫn nộ Sa conduite indigne tout le monde cách cư xử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.