- Từ điển Pháp - Việt
Indigence
|
Danh từ giống cái
Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng
- Tomber dans l'indigence
- lâm vào cảnh bần cùng
(nghĩa bóng) sự nghèo nàn
- Indigence d'idées
- sự nghèo nàn về tư tưỏng
Phản nghĩa Abondance, fortune, luxe, richesse
Xem thêm các từ khác
-
Indigent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khó, bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Fortuné, riche 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nghèo khó,... -
Indigente
Mục lục 1 Xem indigent Xem indigent -
Indigeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tiêu 1.2 Lộn xộn, khó trôi 1.3 Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair Tính từ Khó tiêu Aliment... -
Indigestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng khó tiêu Danh từ giống cái Chứng khó tiêu avoir une indigestion de quelque chose (thân mật)... -
Indigestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây chứng khó tiêu Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây... -
Indignation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẩn nộ Danh từ giống cái Sự phẩn nộ Exprimer son indignation nói lên sự phẩn nộ của... -
Indigne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Không có phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Digne 1.4 (luật học, pháp... -
Indignement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Thiếu phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Dignement Phó từ Không xứng... -
Indigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẫn nộ Ngoại động từ Làm cho phẫn nộ Sa conduite indigne tout le monde cách cư xử... -
Indignité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính không xứng đáng 1.2 Tính xấu xa 1.3 điều xấu xa, điều nhục nhã 1.4 (luật... -
Indigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Inđigô, chàm 1.2 Màu chàm, cây chàm 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu chàm Danh từ giống... -
Indigoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng chàm 1.2 Xưởng chế inđigô Danh từ giống cái Đất trồng chàm Xưởng chế inđigô -
Indigotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm -
Indigotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđigotin Danh từ giống cái ( hóa học) inđigotin -
Indigète
Tính từ Dieux indigètes+ (sử học) thổ thần -
Indiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ 1.2 Chỉ rõ, biểu thị 1.3 Chỉ định, định 1.4 (y học) đòi hỏi phải Ngoại động từ... -
Indiqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué... -
Indirect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thẳng một mạch, quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Direct. Immédiat Tính từ Không thẳng một... -
Indirecte
Mục lục 1 Xem indirect Xem indirect -
Indirectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Directement Phó từ Quanh co Gián tiếp Phản nghĩa Directement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.