Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indiquer

Mục lục

Ngoại động từ

Chỉ
Indiquer quelque chose du doigt
lấy ngón tay chỉ vật gì
Les aiguilles de l'horloge indiquent l'heure
kim đồng hồ chỉ giờ
C'est lui qui m'a indiqué ce moyen
chính anh ta đã chỉ cho tôi phương pháp đo
Indiquer le chemin
chỉ đường
Chỉ rõ, biểu thị
Paroles qui indiquent de la fierté
lời nói biểu thị tính kiêu căng
Chỉ định, định
Indiquer le lieu d'une réunion
định nơi họp
Quelques traits pour indiquer l'arrière-plan
(hội họa) vài nét để phác qua cảnh sau
(y học) đòi hỏi phải
Etat indiquant la saignée
tình trạng đòi hỏi phải trích máu

Xem thêm các từ khác

  • Indiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué...
  • Indirect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thẳng một mạch, quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Direct. Immédiat Tính từ Không thẳng một...
  • Indirecte

    Mục lục 1 Xem indirect Xem indirect
  • Indirectement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Directement Phó từ Quanh co Gián tiếp Phản nghĩa Directement
  • Indirigeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể điều khiển, không thể lái được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Indirubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđirubin Danh từ giống cái ( hóa học) inđirubin
  • Indiscernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân biệt 1.2 Khó nhận thấy 1.3 Phản nghĩa Discernable, distinct Tính từ Không thể phân biệt...
  • Indisciplinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cứng đầu cứng cổ, không thể bắt vào khuôn phép Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) cứng...
  • Indiscipline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô kỷ luật 1.2 Phản nghĩa Discipline, obéissance Danh từ giống cái Sự vô kỷ luật Phản...
  • Indiscret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thận...
  • Indiscrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hớ hênh 2 Phản nghĩa 2.1 Discrètement Phó từ Vô ý tứ,...
  • Indiscrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu 1.2 Sự không kín...
  • Indiscutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Discutable, douteux Tính từ Không còn bàn...
  • Indiscutablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên Phó từ Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên
  • Indiscuté

    Tính từ Không ai bàn cãi, không phải bàn, ai cũng công nhận
  • Indispensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần thiết 1.2 Phản nghĩa Inutile, superflu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ 2 Danh từ giống...
  • Indispensablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết phải Phó từ Cần thiết phải
  • Indisponibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không thể sử dụng 2 Phản nghĩa 2.1 Disponibilité Danh từ giống cái Tình trạng...
  • Indisponible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sử dụng 1.2 (quân sự) không thể điều động 1.3 Phản nghĩa Disponible Tính từ Không thể...
  • Indisposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm se mình, làm mệt mỏi 1.2 Làm mếch lòng, làm khó chịu Ngoại động từ Làm se mình, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top