Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indiscrétion


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu
Il poussait l'indiscrétion jusqu'à lire mon courrier
nó tò mò đến mức đọc cả thư tín của tôi
L'indiscrétion d'une question
sự lộ liễu của một câu hỏi
Sự không kín đáo, sự hở chuyện, sự hớ hênh, điều nói hở, điều hớ hênh
Les indiscrétions d'un enfant
những điều nói hở của một em bé

Phản nghĩa

Discrétion réserve retenue

Xem thêm các từ khác

  • Indiscutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Discutable, douteux Tính từ Không còn bàn...
  • Indiscutablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên Phó từ Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên
  • Indiscuté

    Tính từ Không ai bàn cãi, không phải bàn, ai cũng công nhận
  • Indispensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần thiết 1.2 Phản nghĩa Inutile, superflu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ 2 Danh từ giống...
  • Indispensablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết phải Phó từ Cần thiết phải
  • Indisponibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không thể sử dụng 2 Phản nghĩa 2.1 Disponibilité Danh từ giống cái Tình trạng...
  • Indisponible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sử dụng 1.2 (quân sự) không thể điều động 1.3 Phản nghĩa Disponible Tính từ Không thể...
  • Indisposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm se mình, làm mệt mỏi 1.2 Làm mếch lòng, làm khó chịu Ngoại động từ Làm se mình, làm...
  • Indisposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó ở, sự se mình 1.2 (thân mật) sự có kinh nguyệt (nữ) Danh từ giống cái Sự khó...
  • Indisposé

    Tính từ Khó ở, se mình (thân mật) có kinh (nữ)
  • Indissociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân ly, không thể tách biệt 1.2 Phản nghĩa Dissociable, séparable Tính từ Không thể phân ly,...
  • Indissolubilité

    Danh từ giống cái Tính không thể chia ly, tính bền chặt
  • Indissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Tính từ Không thể chia lìa, bền chặt Attachement indissoluble sự gắn bó...
  • Indissolublement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Phó từ Không thể chia lìa, bền chặt
  • Indistinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ, lờ mờ 1.2 Voix indistincte + tiếng không rõ 1.3 Phản nghĩa Clair, défini, distinct, net, précis Tính...
  • Indistincte

    Mục lục 1 Xem indistinct Xem indistinct
  • Indistinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không rõ 1.2 Không phân biệt Phó từ Không rõ Prononcer indistinctement phát âm không rõ Không phân biệt...
  • Indium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđi Danh từ giống đực ( hóa học) inđi
  • Individu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cá thể 1.2 Cá nhân 1.3 (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên 1.4...
  • Individualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa 1.2 Sự cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généralisation Danh từ giống cái Sự cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top