Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indisponibilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tình trạng không thể sử dụng

Phản nghĩa

Disponibilité

Xem thêm các từ khác

  • Indisponible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sử dụng 1.2 (quân sự) không thể điều động 1.3 Phản nghĩa Disponible Tính từ Không thể...
  • Indisposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm se mình, làm mệt mỏi 1.2 Làm mếch lòng, làm khó chịu Ngoại động từ Làm se mình, làm...
  • Indisposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó ở, sự se mình 1.2 (thân mật) sự có kinh nguyệt (nữ) Danh từ giống cái Sự khó...
  • Indisposé

    Tính từ Khó ở, se mình (thân mật) có kinh (nữ)
  • Indissociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân ly, không thể tách biệt 1.2 Phản nghĩa Dissociable, séparable Tính từ Không thể phân ly,...
  • Indissolubilité

    Danh từ giống cái Tính không thể chia ly, tính bền chặt
  • Indissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Tính từ Không thể chia lìa, bền chặt Attachement indissoluble sự gắn bó...
  • Indissolublement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Phó từ Không thể chia lìa, bền chặt
  • Indistinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ, lờ mờ 1.2 Voix indistincte + tiếng không rõ 1.3 Phản nghĩa Clair, défini, distinct, net, précis Tính...
  • Indistincte

    Mục lục 1 Xem indistinct Xem indistinct
  • Indistinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không rõ 1.2 Không phân biệt Phó từ Không rõ Prononcer indistinctement phát âm không rõ Không phân biệt...
  • Indium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđi Danh từ giống đực ( hóa học) inđi
  • Individu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cá thể 1.2 Cá nhân 1.3 (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên 1.4...
  • Individualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa 1.2 Sự cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généralisation Danh từ giống cái Sự cá...
  • Individualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hóa 1.2 Cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généraliser Ngoại động từ Cá biệt hóa Les caractères...
  • Individualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cá nhân 1.2 Phản nghĩa Communisme, étatisme, totalitarisme; conformisme, solidarité Danh...
  • Individualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cá nhân chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa cá nhân Tính từ Cá nhân chủ nghĩa Théorie individualiste...
  • Individualisé

    Tính từ Cá biệt hóa, khác biệt Un groupe fortement individualisé một nhóm rất khác biệt (các nhóm khác)
  • Individuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét cá thể Danh từ giống cái Nét cá thể
  • Individuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem individu 1.2 Cá biệt 1.3 Phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social 2 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top